1
|
121900003058579
|
2936094-1430#&Điện trở nhiệt RL02E807200U (SR-CNA10)#&VN
|
NISSEI ELECTRIC CO., LTD.
|
CTy TNHH NISSEI ELECTRIC My Tho
|
2019-10-05
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
2
|
121900003058579
|
2936094-1429#&Điện trở nhiệt RL10EA73-00U (SR-CCK05)#&VN
|
NISSEI ELECTRIC CO., LTD.
|
CTy TNHH NISSEI ELECTRIC My Tho
|
2019-10-05
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
3
|
121900003058579
|
2936094-1428#&Điện trở nhiệt RL10EA06200U (SR-JHA18)#&VN
|
NISSEI ELECTRIC CO., LTD.
|
CTy TNHH NISSEI ELECTRIC My Tho
|
2019-10-05
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
4
|
121900003058579
|
2936094-1427#&Điện trở nhiệt RL10E805100U (SR-CNA18)#&VN
|
NISSEI ELECTRIC CO., LTD.
|
CTy TNHH NISSEI ELECTRIC My Tho
|
2019-10-05
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
5
|
121900003058579
|
2936094-1426#&Điện trở nhiệt RL02E805200U (SR-CNA18)#&VN
|
NISSEI ELECTRIC CO., LTD.
|
CTy TNHH NISSEI ELECTRIC My Tho
|
2019-10-05
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
6
|
121900003058579
|
2936094-1425#&Điện trở nhiệt RL02-J05-00U#&VN
|
NISSEI ELECTRIC CO., LTD.
|
CTy TNHH NISSEI ELECTRIC My Tho
|
2019-10-05
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
7
|
121900003058579
|
2936094-1430#&Điện trở nhiệt RL02E807200U (SR-CNA10)#&VN
|
NISSEI ELECTRIC CO., LTD.
|
CTy TNHH NISSEI ELECTRIC My Tho
|
2019-05-10
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
8
|
121900003058579
|
2936094-1429#&Điện trở nhiệt RL10EA73-00U (SR-CCK05)#&VN
|
NISSEI ELECTRIC CO., LTD.
|
CTy TNHH NISSEI ELECTRIC My Tho
|
2019-05-10
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
9
|
121900003058579
|
2936094-1428#&Điện trở nhiệt RL10EA06200U (SR-JHA18)#&VN
|
NISSEI ELECTRIC CO., LTD.
|
CTy TNHH NISSEI ELECTRIC My Tho
|
2019-05-10
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
10
|
121900003058579
|
2936094-1427#&Điện trở nhiệt RL10E805100U (SR-CNA18)#&VN
|
NISSEI ELECTRIC CO., LTD.
|
CTy TNHH NISSEI ELECTRIC My Tho
|
2019-05-10
|
VIETNAM
|
1 PCE
|