1
|
122100017057424
|
Clinker hàng rời, dùng làm xi măng, được xếp trong container. Tổng trọng lượng 932,550.00 KGS đơn giá 39.5 USD MT,, hàng hóa có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm.#&VN
|
NINGBO HONG XIN JIA MING TRADE CO LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI TổNG HợP Và XUấT NHậP KHẩU MIềN TRUNG
|
2021-02-12
|
VIETNAM
|
932550 KGM
|
2
|
122100016751102
|
Clinker hàng rời, dùng làm xi măng, được xếp trong container. Tổng trọng lượng 222,795.00 KGS đơn giá 39.5 USD MT,, hàng hóa có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm.#&VN
|
NINGBO HONG XIN JIA MING TRADE CO LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI TổNG HợP Và XUấT NHậP KHẩU MIềN TRUNG
|
2021-11-23
|
VIETNAM
|
222795 KGM
|
3
|
122100016276823
|
Clinker hàng rời, dùng làm xi măng, được xếp trong container. Tổng trọng lượng 273,455 KGS đơn giá 45 USD MT,, hàng hóa có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm.#&VN
|
NINGBO HONG XIN JIA MING TRADE CO LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI TổNG HợP Và XUấT NHậP KHẩU MIềN TRUNG
|
2021-11-22
|
VIETNAM
|
273455 KGM
|
4
|
122100016237255
|
Clinker hàng rời, dùng làm xi măng, được xếp trong container. Tổng trọng lượng 765,595.00KGS đơn giá 45 USD MT,, hàng hóa có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm.#&VN
|
NINGBO HONG XIN JIA MING TRADE CO LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI TổNG HợP Và XUấT NHậP KHẩU MIềN TRUNG
|
2021-03-11
|
VIETNAM
|
765595 KGM
|
5
|
122100015323747
|
Clinker hàng rời, dùng làm xi măng, được xếp trong container. Tổng trọng lượng 1,706,415.00 KGS đơn giá 39.5 USD MT,, hàng hóa có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm.#&VN
|
NINGBO HONG XIN JIA MING TRADE CO LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI TổNG HợP Và XUấT NHậP KHẩU MIềN TRUNG
|
2021-09-24
|
VIETNAM
|
1706415 KGM
|
6
|
122100015065066
|
Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150-15 (CaO Min 65%, C3S Min 60%). #&VN
|
NINGBO HONG XIN JIA MING TRADE CO., LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI, ĐầU Tư Và XUấT NHậP KHẩU TAN & TRầN
|
2021-09-20
|
VIETNAM
|
47800 TNE
|
7
|
122100014841198
|
Clinker hàng rời, dùng làm xi măng, được xếp trong container. Tổng trọng lượng 238,890 KGS đơn giá 39.5USD MT,, hàng hóa có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm.#&VN
|
NINGBO HONG XIN JIA MING TRADE CO LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI TổNG HợP Và XUấT NHậP KHẩU MIềN TRUNG
|
2021-08-28
|
VIETNAM
|
238890 KGM
|
8
|
122100014839340
|
Clinker hàng rời, dùng làm xi măng, được xếp trong container. Tổng trọng lượng 2,198,475 KGS đơn giá 39.5USD MT,, hàng hóa có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm.#&VN
|
NINGBO HONG XIN JIA MING TRADE CO LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI TổNG HợP Và XUấT NHậP KHẩU MIềN TRUNG
|
2021-08-27
|
VIETNAM
|
2198475 KGM
|
9
|
122100014606723
|
#&Clinker hàng rời, dùng làm xi măng, được xếp trong container. Tổng trọng lượng 2,077,655 KGS , đơn giá 39.5USD MT, hàng hóa có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm.#&VN
|
NINGBO HONG XIN JIA MING TRADE CO LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI TổNG HợP Và XUấT NHậP KHẩU MIềN TRUNG
|
2021-08-16
|
VIETNAM
|
2077655 KGM
|