1
|
122200014389008
|
Màng Plastics phức hợp từ nhựa Epoxy, chưa in hình, chữ, loại không tự dính, HT-B00001-550*700 POLYESTER FILM.KP44MTCGR.MATT.100 MIC.550MM.700MM.(TKN A41: 104183642840 DONG 1) #&KR
|
NINGBO AVERY DENNISON SHENZHOU EMBELLISHMENT CO. L
|
Công Ty TNHH AVERY DENNISON RIS Việt Nam
|
2022-01-27
|
VIETNAM
|
600 TO
|
2
|
122100016953029
|
Chất bóc tách HD-G006/HTL RELEASE HD RELEASE ( Tách lớp đề can trên nền phim nhựa) (TKN A12: 101922607140 DONG 1) #&CN
|
NINGBO AVERY DENNISON SHENZHOU EMBELLISHMENT CO. L
|
Công Ty TNHH AVERY DENNISON RIS Việt Nam
|
2021-11-27
|
VIETNAM
|
100 KGM
|
3
|
122100016501812
|
Mực in nhãn ADF-8-1000 (TKN A12: 103825885440 DONG 4) #&US
|
NINGBO AVERY DENNISON SHENZHOU EMBELLISHMENT CO. L
|
Công Ty TNHH AVERY DENNISON RIS Việt Nam
|
2021-11-11
|
VIETNAM
|
20.41 KGM
|
4
|
122100016501812
|
Mực in nhãn ADF-5-0020 (TKN A12: 104017966400 DONG 2) #&US
|
NINGBO AVERY DENNISON SHENZHOU EMBELLISHMENT CO. L
|
Công Ty TNHH AVERY DENNISON RIS Việt Nam
|
2021-11-11
|
VIETNAM
|
20.41 KGM
|
5
|
122100015968306
|
Chất bóc tách S3.04 Release (P7.5) (Tách lớp đề can trên nền phim nhựa) (TKN A12: 103808379030 DONG 3)#&NO
|
NINGBO AVERY DENNISON SHENZHOU EMBELLISHMENT CO. L
|
Công Ty TNHH AVERY DENNISON RIS Việt Nam
|
2021-10-22
|
VIETNAM
|
200 KGM
|
6
|
122100015512200
|
Mực nước in nhãn ADF-8-8000 FLEX WHITE (TKN A12: 103983451460 DONG 1)#&US
|
NINGBO AVERY DENNISON SHENZHOU EMBELLISHMENT CO. L
|
Công Ty TNHH AVERY DENNISON RIS Việt Nam
|
2021-02-10
|
VIETNAM
|
113.4 KGM
|
7
|
122100013098464
|
Vải in nhãn SS21 sublimation fabric with 60 inch, color red & blue, color stripe width 20mm#&VN
|
NINGBO AVERY DENNISON SHENZHOU EMBELLISHMENT CO. L
|
Công Ty TNHH AVERY DENNISON RIS Việt Nam
|
2021-06-17
|
VIETNAM
|
1004 YRD
|