1
|
122200013731011
|
283620 36 F92#&Van điều chỉnh lưu lượng nhiên liệu (28362036 F92)#&VN
|
NIDEC TOSOK CORPORATION
|
Công Ty TNHH Nidec Tosok Việt Nam
|
2022-07-01
|
VIETNAM
|
7560 PCE
|
2
|
122200015238435
|
283620 36 F92#&Van điều chỉnh lưu lượng nhiên liệu (28362036 F92)#&VN
|
NIDEC TOSOK CORPORATION
|
Công Ty TNHH Nidec Tosok Việt Nam
|
2022-05-03
|
VIETNAM
|
7560 PCE
|
3
|
122200015238321
|
282333 73 F92#&Van điều chỉnh lưu lượng nhiên liệu (28233373 F92)#&VN
|
NIDEC TOSOK CORPORATION
|
Công Ty TNHH Nidec Tosok Việt Nam
|
2022-05-03
|
VIETNAM
|
2592 PCE
|
4
|
122200015785401
|
283312 12 F92#&Van điều chỉnh lưu lượng nhiên liệu (28331212 F92)#&VN
|
NIDEC TOSOK CORPORATION
|
Công Ty TNHH Nidec Tosok Việt Nam
|
2022-03-25
|
VIETNAM
|
6480 PCE
|
5
|
122200015516261
|
282333 73 F92#&Van điều chỉnh lưu lượng nhiên liệu (28233373 F92)#&VN
|
NIDEC TOSOK CORPORATION
|
Công Ty TNHH Nidec Tosok Việt Nam
|
2022-03-16
|
VIETNAM
|
2592 PCE
|
6
|
122200015517544
|
283312 12 F92#&Van điều chỉnh lưu lượng nhiên liệu (28331212 F92)#&VN
|
NIDEC TOSOK CORPORATION
|
Công Ty TNHH Nidec Tosok Việt Nam
|
2022-03-16
|
VIETNAM
|
6480 PCE
|
7
|
122200015444962
|
283312 12 F92#&Van điều chỉnh lưu lượng nhiên liệu (28331212 F92)#&VN
|
NIDEC TOSOK CORPORATION
|
Công Ty TNHH Nidec Tosok Việt Nam
|
2022-03-14
|
VIETNAM
|
1080 PCE
|
8
|
122200015445717
|
283620 36 F92#&Van điều chỉnh lưu lượng nhiên liệu (28362036 F92)#&VN
|
NIDEC TOSOK CORPORATION
|
Công Ty TNHH Nidec Tosok Việt Nam
|
2022-03-14
|
VIETNAM
|
7560 PCE
|
9
|
122200015012459
|
282333 73 F92#&Van điều chỉnh lưu lượng nhiên liệu (28233373 F92)#&VN
|
NIDEC TOSOK CORPORATION
|
Công Ty TNHH Nidec Tosok Việt Nam
|
2022-02-25
|
VIETNAM
|
1728 PCE
|
10
|
122200015014565
|
283620 36 F92#&Van điều chỉnh lưu lượng nhiên liệu (28362036 F92)#&VN
|
NIDEC TOSOK CORPORATION
|
Công Ty TNHH Nidec Tosok Việt Nam
|
2022-02-25
|
VIETNAM
|
7560 PCE
|