1
|
121900004437038
|
529305#&Miếng đệm thẻ dò#&VN
|
NIDEC-READ (ZHEJIANG) CORPRATION
|
Công ty TNHH SV Probe Viet Nam
|
2019-10-07
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
2
|
121900004437038
|
529304#&Miếng đệm thẻ dò#&VN
|
NIDEC-READ (ZHEJIANG) CORPRATION
|
Công ty TNHH SV Probe Viet Nam
|
2019-10-07
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
3
|
121900004437038
|
529303#&Miếng đệm thẻ dò#&VN
|
NIDEC-READ (ZHEJIANG) CORPRATION
|
Công ty TNHH SV Probe Viet Nam
|
2019-10-07
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
4
|
121900004437038
|
529302#&Miếng đệm thẻ dò#&VN
|
NIDEC-READ (ZHEJIANG) CORPRATION
|
Công ty TNHH SV Probe Viet Nam
|
2019-10-07
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
5
|
121900004437038
|
529301#&Miếng đệm thẻ dò#&VN
|
NIDEC-READ (ZHEJIANG) CORPRATION
|
Công ty TNHH SV Probe Viet Nam
|
2019-10-07
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
6
|
121900004437038
|
529300#&Miếng đệm thẻ dò#&VN
|
NIDEC-READ (ZHEJIANG) CORPRATION
|
Công ty TNHH SV Probe Viet Nam
|
2019-10-07
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
7
|
121900004622869
|
530192#&Miếng đệm thẻ dò#&VN
|
NIDEC-READ (ZHEJIANG) CORPRATION
|
Công ty TNHH SV Probe Viet Nam
|
2019-07-18
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
8
|
121900004622869
|
530191#&Miếng đệm thẻ dò#&VN
|
NIDEC-READ (ZHEJIANG) CORPRATION
|
Công ty TNHH SV Probe Viet Nam
|
2019-07-18
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
9
|
121900004622869
|
530190#&Miếng đệm thẻ dò#&VN
|
NIDEC-READ (ZHEJIANG) CORPRATION
|
Công ty TNHH SV Probe Viet Nam
|
2019-07-18
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
10
|
121900004437038
|
529305#&Miếng đệm thẻ dò#&VN
|
NIDEC-READ (ZHEJIANG) CORPRATION
|
Công ty TNHH SV Probe Viet Nam
|
2019-10-07
|
VIETNAM
|
1 PCE
|