1
|
121900000576218
|
MẶT GHẾ NI20180822002 (582x240x20)mm, làm bằng gỗ cao su#&VN
|
NICELINK INTERNATIONAL CO., LTD
|
Công ty TNHH Gỗ Tân Vĩnh Nghĩa
|
2019-10-01
|
VIETNAM
|
500 SET
|
2
|
121900000576218
|
MẶT GHẾ NI20180822002 (238x55x20)mm, làm bằng gỗ cao su#&VN
|
NICELINK INTERNATIONAL CO., LTD
|
Công ty TNHH Gỗ Tân Vĩnh Nghĩa
|
2019-10-01
|
VIETNAM
|
1000 SET
|
3
|
121900000576218
|
MẶT GHẾ NI20180821001 (238x55x20)mm, làm bằng gỗ cao su#&VN
|
NICELINK INTERNATIONAL CO., LTD
|
Công ty TNHH Gỗ Tân Vĩnh Nghĩa
|
2019-10-01
|
VIETNAM
|
7000 SET
|
4
|
121900000576218
|
MẶT GHẾ NI20180821001 (582x240x20)mm&(660x508x636)mm, làm bằng gỗ cao su#&VN
|
NICELINK INTERNATIONAL CO., LTD
|
Công ty TNHH Gỗ Tân Vĩnh Nghĩa
|
2019-10-01
|
VIETNAM
|
1500 SET
|
5
|
121900000576218
|
MẶT GHẾ NI20180821001 (582x240x20)mm, làm bằng gỗ cao su#&VN
|
NICELINK INTERNATIONAL CO., LTD
|
Công ty TNHH Gỗ Tân Vĩnh Nghĩa
|
2019-10-01
|
VIETNAM
|
2000 SET
|
6
|
121900000576218
|
MẶT GHẾ NI20180822002 (582x240x20)mm, làm bằng gỗ cao su#&VN
|
NICELINK INTERNATIONAL CO., LTD
|
Công ty TNHH Gỗ Tân Vĩnh Nghĩa
|
2019-10-01
|
VIETNAM
|
500 SET
|
7
|
121900000576218
|
MẶT GHẾ NI20180822002 (238x55x20)mm, làm bằng gỗ cao su#&VN
|
NICELINK INTERNATIONAL CO., LTD
|
Công ty TNHH Gỗ Tân Vĩnh Nghĩa
|
2019-10-01
|
VIETNAM
|
1000 SET
|
8
|
121900000576218
|
MẶT GHẾ NI20180821001 (238x55x20)mm, làm bằng gỗ cao su#&VN
|
NICELINK INTERNATIONAL CO., LTD
|
Công ty TNHH Gỗ Tân Vĩnh Nghĩa
|
2019-10-01
|
VIETNAM
|
7000 SET
|
9
|
121900000576218
|
MẶT GHẾ NI20180821001 (582x240x20)mm&(660x508x636)mm, làm bằng gỗ cao su#&VN
|
NICELINK INTERNATIONAL CO., LTD
|
Công ty TNHH Gỗ Tân Vĩnh Nghĩa
|
2019-10-01
|
VIETNAM
|
1500 SET
|
10
|
121900000576218
|
MẶT GHẾ NI20180821001 (582x240x20)mm, làm bằng gỗ cao su#&VN
|
NICELINK INTERNATIONAL CO., LTD
|
Công ty TNHH Gỗ Tân Vĩnh Nghĩa
|
2019-10-01
|
VIETNAM
|
2000 SET
|