1
|
122100014844046
|
2PY6703AL54W413B#&Tay kéo bằng nhôm (bao gồm bánh xe và hộc đựng đồ của vali) PY6703AL54W41_3B (37.5/92cm), Bộ = 1 cái#&VN
|
NANTONG JREADE BAG FACTORY
|
Công Ty TNHH Thúy Mỹ Tư Việt Nam
|
2021-08-28
|
VIETNAM
|
5 SET
|
2
|
122100014844046
|
2CP011_001#&Miếng nẹp góc bằng nhôm CP011 (38*3mm)#&VN
|
NANTONG JREADE BAG FACTORY
|
Công Ty TNHH Thúy Mỹ Tư Việt Nam
|
2021-08-28
|
VIETNAM
|
10 PCE
|
3
|
122100014844089
|
Con tán bằng sắt dùng cho vali, túi xách (6mm) 2NUT001_060_Y03#&VN
|
NANTONG JREADE BAG FACTORY
|
Công Ty TNHH Thúy Mỹ Tư Việt Nam
|
2021-08-28
|
VIETNAM
|
80 PCE
|
4
|
122100014844089
|
Khay bằng nhựa dùng cho vali SH005 (525x350x90x3.2mm) 2SH005_90_01#&VN
|
NANTONG JREADE BAG FACTORY
|
Công Ty TNHH Thúy Mỹ Tư Việt Nam
|
2021-08-28
|
VIETNAM
|
5 PCE
|
5
|
122100014844046
|
2WR062_R_19#&Bánh xe nhựa phải WR062 (84mm)#&VN
|
NANTONG JREADE BAG FACTORY
|
Công Ty TNHH Thúy Mỹ Tư Việt Nam
|
2021-08-28
|
VIETNAM
|
10 PCE
|
6
|
122100014844046
|
2WR062_L_19#&Bánh xe nhựa trái WR062 (84mm)#&VN
|
NANTONG JREADE BAG FACTORY
|
Công Ty TNHH Thúy Mỹ Tư Việt Nam
|
2021-08-28
|
VIETNAM
|
10 PCE
|
7
|
122100014844046
|
2SR029_53_B01.1#&Chân đế nhựa SR029 (53mm)#&VN
|
NANTONG JREADE BAG FACTORY
|
Công Ty TNHH Thúy Mỹ Tư Việt Nam
|
2021-08-28
|
VIETNAM
|
10 PCE
|