1
|
121900006271673
|
VN121-20190930001#&Vải dệt thoi từ sợi màu các loại 100% Cotton.#&VN
|
NANTONG CIBOLL TEXTILE CO., LTD
|
Công ty TNHH LU THAI (VIệT NAM)
|
2019-09-30
|
VIETNAM
|
8.6 KGM
|
2
|
121900006271673
|
VN121-20190930001#&Vải dệt thoi từ sợi màu các loại 100% Cotton.#&VN
|
NANTONG CIBOLL TEXTILE CO., LTD
|
Công ty TNHH LU THAI (VIệT NAM)
|
2019-09-30
|
VIETNAM
|
8.6 KGM
|
3
|
121900006271673
|
VN121-20190930001#&Vải dệt thoi từ sợi màu các loại 100% Cotton.#&VN
|
NANTONG CIBOLL TEXTILE CO., LTD
|
Công ty TNHH LU THAI (VIệT NAM)
|
2019-09-30
|
VIETNAM
|
8.6 KGM
|
4
|
121900006271673
|
VN121-20190930001#&Vải dệt thoi từ sợi màu các loại 100% Cotton.#&VN
|
NANTONG CIBOLL TEXTILE CO., LTD
|
Công ty TNHH LU THAI (VIệT NAM)
|
2019-09-30
|
VIETNAM
|
8.6 KGM
|
5
|
121900006271673
|
VN121-20190930001#&Vải dệt thoi từ sợi màu các loại 100% Cotton.#&VN
|
NANTONG CIBOLL TEXTILE CO., LTD
|
Công ty TNHH LU THAI (VIệT NAM)
|
2019-09-30
|
VIETNAM
|
8.6 KGM
|
6
|
121900006271673
|
VN121-20190930001#&Vải dệt thoi từ sợi màu các loại 100% Cotton.#&VN
|
NANTONG CIBOLL TEXTILE CO., LTD
|
Công ty TNHH LU THAI (VIệT NAM)
|
2019-09-30
|
VIETNAM
|
8.6 KGM
|
7
|
121900006146280
|
VN121-20190919001#&Vải dệt thoi từ sợi màu các loại 100% Cotton.#&VN
|
NANTONG CIBOLL TEXTILE CO., LTD
|
Công ty TNHH LU THAI (VIệT NAM)
|
2019-09-24
|
VIETNAM
|
12.8 KGM
|
8
|
121900006146280
|
VN121-20190919001#&Vải dệt thoi từ sợi màu các loại 100% Cotton.#&VN
|
NANTONG CIBOLL TEXTILE CO., LTD
|
Công ty TNHH LU THAI (VIệT NAM)
|
2019-09-24
|
VIETNAM
|
12.8 KGM
|
9
|
121900006146280
|
VN121-20190919001#&Vải dệt thoi từ sợi màu các loại 100% Cotton.#&VN
|
NANTONG CIBOLL TEXTILE CO., LTD
|
Công ty TNHH LU THAI (VIệT NAM)
|
2019-09-24
|
VIETNAM
|
12.8 KGM
|