1
|
122100017723180
|
NNF82050870S1#&Thanh dẫn điện bằng đồng, dùng để lắp ráp vào máy chủ server (8205087)#&VN
|
NANNING FUGUI PRECISION INDUSTRIAL CO., LTD
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CôNG NGHệ CHíNH XáC INTERPLEX (Hà NộI)
|
2021-12-23
|
VIETNAM
|
1000 PCE
|
2
|
3266570392
|
Mô đun chuyển đổi tín hiệu từ điện sang quang, nhà cung cấp FUHONG, xuất xứ Việt Nam, mới 100%#&
|
NANNING FUGUI PRECISION INDUSTRIAL CO LTD
|
Công ty TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT (BắC GIANG)
|
2021-08-01
|
VIETNAM
|
996 PCE
|
3
|
122100012757660
|
Khuôn ép nhựa thành hình NP20522/ 650*700*670 mm, chất liệu bằng sắt. Tạm xuất theo mục 01 thuộc TK 103465190730/A12 (08/08/2020), hàng đã qua sử dụng#&CN
|
NANNING FUGUI PRECISION INDUSTRIAL CO., LTD.
|
Công ty TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT (BắC GIANG)
|
2021-05-06
|
VIETNAM
|
1 SET
|
4
|
122100012757660
|
Khuôn ép nhựa thành hình NP20409/ 350*350*410.5 mm, chất liệu bằng sắt. Tạm xuất theo mục 02 thuộc TK 103439003360/A12 (25/07/2020), hàng đã qua sử dụng#&CN
|
NANNING FUGUI PRECISION INDUSTRIAL CO., LTD.
|
Công ty TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT (BắC GIANG)
|
2021-05-06
|
VIETNAM
|
1 SET
|
5
|
122100012757660
|
Khuôn ép nhựa thành hình NP20413/ 750*650*807 mm, chất liệu bằng sắt. Tạm xuất theo mục 04 thuộc TK 103465190730/A12 (08/08/2020), hàng đã qua sử dụng#&CN
|
NANNING FUGUI PRECISION INDUSTRIAL CO., LTD.
|
Công ty TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT (BắC GIANG)
|
2021-05-06
|
VIETNAM
|
1 SET
|
6
|
122100012757660
|
Khuôn ép nhựa thành hình NP20408/ 320*350*375 mm, chất liệu bằng sắt. Tạm xuất theo mục 01 thuộc TK 103439003360/A12 (25/07/2020), hàng đã qua sử dụng#&CN
|
NANNING FUGUI PRECISION INDUSTRIAL CO., LTD.
|
Công ty TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT (BắC GIANG)
|
2021-05-06
|
VIETNAM
|
1 SET
|
7
|
122100012757660
|
Khuôn ép nhựa thành hình NP20412/ 350*350*355 mm mm, chất liệu bằng sắt. Tạm xuất theo mục 05 thuộc TK 103439003360/A12 (25/07/2020), hàng đã qua sử dụng#&CN
|
NANNING FUGUI PRECISION INDUSTRIAL CO., LTD.
|
Công ty TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT (BắC GIANG)
|
2021-05-06
|
VIETNAM
|
1 SET
|
8
|
122100012757660
|
Khuôn ép nhựa thành hình NP20411/ 250*250*355 mm, chất liệu bằng sắt. Tạm xuất theo mục 04 thuộc TK 103439003360/A12 (25/07/2020), hàng đã qua sử dụng#&CN
|
NANNING FUGUI PRECISION INDUSTRIAL CO., LTD.
|
Công ty TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT (BắC GIANG)
|
2021-05-06
|
VIETNAM
|
1 SET
|
9
|
122100012757660
|
Khuôn phun nhựa thành hình CK19041, 350*300*336 mm, chất liệu bằng sắt. Tạm xuất theo mục 06 thuộc TK 103010312640/A12 (26/11/2019), hàng đã qua sử dụng#&CN
|
NANNING FUGUI PRECISION INDUSTRIAL CO., LTD.
|
Công ty TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT (BắC GIANG)
|
2021-05-06
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
10
|
122100012757660
|
Khuôn phun nhựa thành hình CK19040, 730*540*806 mm, chất liệu bằng sắt. Tạm xuất theo mục 05 thuộc TK 103010312640/A12 (26/11/2019), hàng đã qua sử dụng#&CN
|
NANNING FUGUI PRECISION INDUSTRIAL CO., LTD.
|
Công ty TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT (BắC GIANG)
|
2021-05-06
|
VIETNAM
|
1 PCE
|