1
|
776862868540
|
TQ-10050#&Đồ gá kiểm tra bình nước-MCD-T14, chất liệu thép, Water tank jig MCD-T14, hàng mới 100%.#&VN
|
NADFINLO PLASTIC IND.(KUNSHAN) CO.,LTD
|
Công ty TNHH MIKASA Việt Nam
|
2022-05-16
|
VIETNAM
|
1 SET
|
2
|
774023075721
|
9544-03241#&Van nước PT1/4, BH 1211; mới 100%#&JP
|
NADFINLO PLASTIC IND.(KUNSHAN) CO.,LTD
|
Công ty TNHH MIKASA Việt Nam
|
2021-06-17
|
VIETNAM
|
20 PCE
|
3
|
121900007173599
|
X3VV10059#&Đồ gá X3VV10059, mới 100%#&VN
|
NADFINLO PLASTIC INDUSTRY (KUNSHAN) CO., LTD.
|
Công ty TNHH MIKASA Việt Nam
|
2019-11-06
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
4
|
121900007173599
|
MR-10007#&Đồ gá MR-10007, chất liệu bằng thép. Hàng mới 100%.#&VN
|
NADFINLO PLASTIC INDUSTRY (KUNSHAN) CO., LTD.
|
Công ty TNHH MIKASA Việt Nam
|
2019-11-06
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
5
|
121900007173599
|
X1VV10009-E#&Đồ gá X1VV10009-E, chất liệu bằng thép. Hàng mới 100% #&VN
|
NADFINLO PLASTIC INDUSTRY (KUNSHAN) CO., LTD.
|
Công ty TNHH MIKASA Việt Nam
|
2019-11-06
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
6
|
121900007173599
|
X1VV10009-D#&Đồ gá X1VV10009-D, chất liệu bằng thép. Hàng mới 100% #&VN
|
NADFINLO PLASTIC INDUSTRY (KUNSHAN) CO., LTD.
|
Công ty TNHH MIKASA Việt Nam
|
2019-11-06
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
7
|
121900007173599
|
X1VV10009-B#&Đồ gá X1VV10009-B, chất liệu bằng thép. Hàng mới 100% #&VN
|
NADFINLO PLASTIC INDUSTRY (KUNSHAN) CO., LTD.
|
Công ty TNHH MIKASA Việt Nam
|
2019-11-06
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
8
|
121900007173599
|
X1VV10009-A#&Đồ gá X1VV10009-A, chất liệu bằng thép. Hàng mới 100% #&VN
|
NADFINLO PLASTIC INDUSTRY (KUNSHAN) CO., LTD.
|
Công ty TNHH MIKASA Việt Nam
|
2019-11-06
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
9
|
121900004759127
|
9544-03241#&Van nước PT1/4, BH 1211#&JP
|
NADFINLO PLASTIC INDUSTRY (KUNSHAN) CO., LTD.
|
Công ty TNHH MIKASA Việt Nam
|
2019-08-06
|
VIETNAM
|
10 PCE
|
10
|
121900007173599
|
X3VV10059#&Đồ gá X3VV10059, mới 100%#&VN
|
NADFINLO PLASTIC INDUSTRY (KUNSHAN) CO., LTD.
|
Công ty TNHH MIKASA Việt Nam
|
2019-06-11
|
VIETNAM
|
1 PCE
|