1
|
122000011680380
|
SET-139#&Dây nguồn của máy thanh toán tiền&HNS:COM4 RJ458P8C TO DB9M (1.2M CABLE)&E01-002040, xuất trả mục:4, thuộc tờ khai:101502457120#&CN
|
MYUNGGA IND
|
Công ty TNHH SET Việt Nam
|
2020-10-23
|
VIETNAM
|
400 PCE
|
2
|
122000011680380
|
SET-139#&Dây nguồn của máy thanh toán tiền&HNS:COM3 RJ458P8C TO DB9M (1.2M CABLE)&E01-002030, xuất trả mục:3, thuộc tờ khai:101502457120#&CN
|
MYUNGGA IND
|
Công ty TNHH SET Việt Nam
|
2020-10-23
|
VIETNAM
|
400 PCE
|
3
|
122000011680380
|
SET-139#&Dây nguồn của máy thanh toán tiền&HNS:COM2 RJ458P8C TO DB9M (1.2M CABLE)&E01-002020, xuất trả mục:2, thuộc tờ khai:101502457120#&CN
|
MYUNGGA IND
|
Công ty TNHH SET Việt Nam
|
2020-10-23
|
VIETNAM
|
400 PCE
|
4
|
122000011680380
|
SET-139#&Dây nguồn của máy thanh toán tiền&HNS:COM1 RJ458P8C TO DB9M (1.2M CABLE)&E01-002010, xuất trả mục:1, thuộc tờ khai:101502457120#&CN
|
MYUNGGA IND
|
Công ty TNHH SET Việt Nam
|
2020-10-23
|
VIETNAM
|
400 PCE
|
5
|
122000011680380
|
SET-139#&Dây nguồn của máy thanh toán tiền&HNS:COM4 RJ458P8C TO DB9M (1.2M CABLE)&E01-002040, xuất trả mục:4, thuộc tờ khai:101502457120#&CN
|
MYUNGGA IND
|
Công ty TNHH SET Việt Nam
|
2020-10-23
|
VIETNAM
|
400 PCE
|
6
|
122000011680380
|
SET-139#&Dây nguồn của máy thanh toán tiền&HNS:COM3 RJ458P8C TO DB9M (1.2M CABLE)&E01-002030, xuất trả mục:3, thuộc tờ khai:101502457120#&CN
|
MYUNGGA IND
|
Công ty TNHH SET Việt Nam
|
2020-10-23
|
VIETNAM
|
400 PCE
|
7
|
122000011680380
|
SET-139#&Dây nguồn của máy thanh toán tiền&HNS:COM2 RJ458P8C TO DB9M (1.2M CABLE)&E01-002020, xuất trả mục:2, thuộc tờ khai:101502457120#&CN
|
MYUNGGA IND
|
Công ty TNHH SET Việt Nam
|
2020-10-23
|
VIETNAM
|
400 PCE
|
8
|
122000011680380
|
SET-139#&Dây nguồn của máy thanh toán tiền&HNS:COM1 RJ458P8C TO DB9M (1.2M CABLE)&E01-002010, xuất trả mục:1, thuộc tờ khai:101502457120#&CN
|
MYUNGGA IND
|
Công ty TNHH SET Việt Nam
|
2020-10-23
|
VIETNAM
|
400 PCE
|
9
|
122000011119574
|
SET-139#&Dây nguồn&HNS:LVDS DF13,40P, 1.25pitch&HNS:LVDS DF13,40P, 1.25pitch&E01-002001, xuất trả mục:1, thuộc tờ khai:103207012160#&CN
|
MYUNGGA IND
|
Công ty TNHH SET Việt Nam
|
2020-01-10
|
VIETNAM
|
90 PCE
|
10
|
122000011119574
|
SET-139#&Dây nguồn&HNS:LVDS DF13,40P, 1.25pitch&HNS:LVDS DF13,40P, 1.25pitch&E01-002001, xuất trả mục:1, thuộc tờ khai:103207012160#&CN
|
MYUNGGA IND
|
Công ty TNHH SET Việt Nam
|
2020-01-10
|
VIETNAM
|
90 PCE
|