1
|
122200017480031
|
BB005#&Lõi quấn dây (bobbin nhựa). Hàng tái xuất theo TK tạm nhập số: 104633834650/G13 (07/04/2022)#&CN
|
MOLYMER INTERNATIONAL TRADING(SHANGHAI) CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL (VIệT NAM)
|
2022-05-25
|
VIETNAM
|
900 PCE
|
2
|
122200017479302
|
BB005#&Lõi quấn dây (bobbin nhựa). Hàng tái xuất theo TK tạm nhập số: 104614506250/G13 (29/03/2022)#&CN
|
MOLYMER INTERNATIONAL TRADING(SHANGHAI) CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL (VIệT NAM)
|
2022-05-25
|
VIETNAM
|
3468 PCE
|
3
|
122200017241255
|
BB005#&Lõi quấn dây (bobbin nhựa). Hàng tái xuất theo TK tạm nhập số: 104614506250/G13 (29/03/2022)#&CN
|
MOLYMER INTERNATIONAL TRADING(SHANGHAI) CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL (VIệT NAM)
|
2022-05-17
|
VIETNAM
|
840 PCE
|
4
|
122200017239508
|
BB005#&Lõi quấn dây (bobbin nhựa). Hàng tái xuất theo TK tạm nhập số: 104562984260/G13 (03/03/2022)#&CN
|
MOLYMER INTERNATIONAL TRADING(SHANGHAI) CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL (VIệT NAM)
|
2022-05-17
|
VIETNAM
|
3528 PCE
|
5
|
122200016346117
|
BB005#&Lõi quấn dây (bobbin nhựa). Hàng tái xuất theo TK tạm nhập số: 104546433350/G13 (23/02/2022)#&CN
|
MOLYMER INTERNATIONAL TRADING(SHANGHAI) CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL (VIệT NAM)
|
2022-04-15
|
VIETNAM
|
4308 PCE
|
6
|
122200016345873
|
BB005#&Lõi quấn dây (bobbin nhựa). Hàng tái xuất theo TK tạm nhập số: 104496716110/G13 (22/01/2022)#&CN
|
MOLYMER INTERNATIONAL TRADING(SHANGHAI) CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL (VIệT NAM)
|
2022-04-15
|
VIETNAM
|
4012 PCE
|
7
|
122200016345353
|
BB005#&Lõi quấn dây (bobbin nhựa). Hàng tái xuất theo TK tạm nhập số: 104473077110/G13 (12/01/2022)#&CN
|
MOLYMER INTERNATIONAL TRADING(SHANGHAI) CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL (VIệT NAM)
|
2022-04-15
|
VIETNAM
|
728 PCE
|
8
|
122200016346346
|
BB005#&Lõi quấn dây (bobbin nhựa). Hàng tái xuất theo TK tạm nhập số: 104562984260/G13 (03/03/2022)#&CN
|
MOLYMER INTERNATIONAL TRADING(SHANGHAI) CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL (VIệT NAM)
|
2022-04-15
|
VIETNAM
|
780 PCE
|
9
|
122200015536713
|
BB005#&Lõi quấn dây (bobbin nhựa). Hàng tái xuất theo TK tạm nhập số: 104473077110/G13 (12/01/2022)#&CN
|
MOLYMER INTERNATIONAL TRADING(SHANGHAI) CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL (VIệT NAM)
|
2022-03-17
|
VIETNAM
|
3288 PCE
|
10
|
122200015536398
|
BB005#&Lõi quấn dây (bobbin nhựa). Hàng tái xuất theo TK tạm nhập số: 104456879550/G13 (04/01/2022)#&CN
|
MOLYMER INTERNATIONAL TRADING(SHANGHAI) CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL (VIệT NAM)
|
2022-03-17
|
VIETNAM
|
1080 PCE
|