1
|
122200016969233
|
TVV2007-A/XI#&Màng loa#&VN
|
MOGAMI (DONGGUAN) ELECTRONICS CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam
|
2022-06-05
|
VIETNAM
|
80 PCE
|
2
|
122200016784864
|
TVV2007-A/XI#&Màng loa#&VN
|
MOGAMI (DONGGUAN) ELECTRONICS CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam
|
2022-04-28
|
VIETNAM
|
690 PCE
|
3
|
122200015160786
|
TVV2007-A/XI#&Màng loa#&VN
|
MOGAMI (DONGGUAN) ELECTRONICS CO., LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam
|
2022-03-03
|
VIETNAM
|
400 PCE
|
4
|
122100008768832
|
TVX7598-A/XI#&Màng loa bằng nhựa#&VN
|
MOGAMI (DONGGUAN) ELECTRONICS CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam
|
2021-11-01
|
VIETNAM
|
10 PCE
|
5
|
122100015062946
|
JKVX7004-A/XI#&Màng loa bằng nhựa#&VN
|
MOGAMI (DONGGUAN) ELECTRONICS CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam
|
2021-10-09
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
6
|
122100015062946
|
JKVX7001-A/XI#&Màng loa bằng nhựa#&VN
|
MOGAMI (DONGGUAN) ELECTRONICS CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam
|
2021-10-09
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
7
|
122100015062946
|
JKVX6001-A/XI#&Màng loa bằng nhựa#&VN
|
MOGAMI (DONGGUAN) ELECTRONICS CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam
|
2021-10-09
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
8
|
122100015062946
|
JKVX5001-A/XI#&Màng loa bằng nhựa#&VN
|
MOGAMI (DONGGUAN) ELECTRONICS CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam
|
2021-10-09
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
9
|
8527121061
|
Màng loa dùng cho âm ly,model:CK926X-V-B,nhãn hiệu :BODY,xuất xứ:Việt nam,hàng mẫu,mới 100%#&
|
MOGAMI(DONGGUAN)ELECTRONICS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và XúC TIếN THươNG MạI á âU
|
2020-05-06
|
VIETNAM
|
200 PCE
|
10
|
8527121061
|
Màng loa dùng cho âm ly,model:CK935X-V-B,nhãn hiệu :BODY,xuất xứ:Việt nam,hàng mẫu,mới 100%#&
|
MOGAMI(DONGGUAN)ELECTRONICS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và XúC TIếN THươNG MạI á âU
|
2020-05-06
|
VIETNAM
|
200 PCE
|