1
|
122200014076807
|
TR04-66#&Ong dong phi 4mm - phi 28.58mm(Ong ren, hang moi 100%)#&VN
|
METAL TECH INDIA
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
2022-01-18
|
VIETNAM
|
8168.5 KGM
|
2
|
122200014076807
|
TR02-66#&Ong dong phi 4mm - phi 28.58mm(Ong quang, hang moi 100%)#&VN
|
METAL TECH INDIA
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
2022-01-18
|
VIETNAM
|
8121.5 KGM
|
3
|
122100009631494
|
TR10-52#&Ong dong phi 15.88mm - phi 19.04mm(Ong nhang muoi, hang moi 100%)#&VN
|
METAL TECH INDIA
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
2021-08-02
|
VIETNAM
|
4386.1 KGM
|
4
|
122100009631494
|
TR08-52#&Ong dong phi 9.52mm - phi 12.69mm(Ong nhang muoi, hang moi 100%)#&VN
|
METAL TECH INDIA
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
2021-08-02
|
VIETNAM
|
1120.98 KGM
|
5
|
122100009631494
|
TR07-52#&Ong dong phi 6.35mm - phi 9.51mm(Ong nhang muoi, hang moi 100%)#&VN
|
METAL TECH INDIA
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
2021-08-02
|
VIETNAM
|
5161.93 KGM
|
6
|
122100009631494
|
TR09-52#&Ong dong phi 12.70mm - phi 15.87mm(Ong nhang muoi, hang moi 100%)#&VN
|
METAL TECH INDIA
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
2021-08-02
|
VIETNAM
|
10247.98 KGM
|
7
|
122100014975216
|
TR11-54#&Ong dong phi 19.05mm - phi 22.22mm(Ong nhang muoi, hang moi 100%)#&VN
|
METAL TECH INDIA
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
2021-06-09
|
VIETNAM
|
1023.88 KGM
|
8
|
122100014975216
|
TR10-54#&Ong dong phi 15.88mm - phi 19.04mm(Ong nhang muoi, hang moi 100%)#&VN
|
METAL TECH INDIA
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
2021-06-09
|
VIETNAM
|
1989.6 KGM
|
9
|
122100014975216
|
TR09-54#&Ong dong phi 12.70mm - phi 15.87mm(Ong nhang muoi, hang moi 100%)#&VN
|
METAL TECH INDIA
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
2021-06-09
|
VIETNAM
|
11549.13 KGM
|
10
|
122100014975216
|
TR08-54#&Ong dong phi 9.52mm - phi 12.69mm(Ong nhang muoi, hang moi 100%)#&VN
|
METAL TECH INDIA
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
2021-06-09
|
VIETNAM
|
3046 KGM
|