1
|
100002905161
|
Gỗ chiêu liêu đã qua xử lý xẻ hộp loại 3, nhóm III. chiều dày hoặc rộng <45cm, không kể chiều dài.Tên khoa học: Terminalia chebula retz sawn timber#&KH
|
MEIZHOU MILION SOURCE WOOD INDUSTRY, CO., LTD
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ ĐứC HUY HOàNG
|
2018-10-12
|
VIETNAM
|
153.65 MTQ
|
2
|
100002905161
|
Gỗ chiêu liêu đã qua xử lý xẻ hộp loại 3, nhóm III. chiều dày hoặc rộng <45cm, không kể chiều dài.Tên khoa học: Terminalia chebula retz sawn timber#&KH
|
MEIZHOU MILION SOURCE WOOD INDUSTRY, CO., LTD
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ ĐứC HUY HOàNG
|
2018-10-12
|
VIETNAM
|
153.65 MTQ
|
3
|
100002905161
|
Gỗ chiêu liêu đã qua xử lý xẻ hộp loại 3, nhóm III. chiều dày hoặc rộng <45cm, không kể chiều dài.Tên khoa học: Terminalia chebula retz sawn timber#&KH
|
MEIZHOU MILION SOURCE WOOD INDUSTRY, CO., LTD
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ ĐứC HUY HOàNG
|
2018-10-12
|
VIETNAM
|
153.65 MTQ
|
4
|
100002359261
|
Gỗ chiêu liêu đã qua xử lý xẻ hộp loại 3, nhóm III. chiều dày hoặc rộng <45cm, không kể chiều dài.Tên khoa học: Terminalia chebula retz sawn timber#&KH
|
MEIZHOU MILION SOURCE WOOD INDUSTRY, CO., LTD
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ ĐứC HUY HOàNG
|
2018-10-01
|
VIETNAM
|
139.32 MTQ
|
5
|
100002359261
|
Gỗ chiêu liêu đã qua xử lý xẻ hộp loại 3, nhóm III. chiều dày hoặc rộng <45cm, không kể chiều dài.Tên khoa học: Terminalia chebula retz sawn timber#&KH
|
MEIZHOU MILION SOURCE WOOD INDUSTRY, CO., LTD
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ ĐứC HUY HOàNG
|
2018-10-01
|
VIETNAM
|
139.32 MTQ
|
6
|
100002359261
|
Gỗ chiêu liêu đã qua xử lý xẻ hộp loại 3, nhóm III. chiều dày hoặc rộng <45cm, không kể chiều dài.Tên khoa học: Terminalia chebula retz sawn timber#&KH
|
MEIZHOU MILION SOURCE WOOD INDUSTRY, CO., LTD
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ ĐứC HUY HOàNG
|
2018-10-01
|
VIETNAM
|
139.32 MTQ
|