1
|
121900003052504
|
NTT5.0-19#&Găng tay cao su Nitrile#&VN
|
MAOMING WEISHENG TRADING CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Găng Việt
|
2019-11-05
|
VIETNAM
|
40000 HPCE
|
2
|
121900002937432
|
NTT5.0-19#&Găng tay cao su Nitrile#&VN
|
MAOMING WEISHENG TRADING CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Găng Việt
|
2019-06-05
|
VIETNAM
|
40000 HPCE
|
3
|
121900003052504
|
NTT5.0-19#&Găng tay cao su Nitrile#&VN
|
MAOMING WEISHENG TRADING CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Găng Việt
|
2019-05-11
|
VIETNAM
|
40000 HPCE
|
4
|
121900003052504
|
NTT5.0-19#&Găng tay cao su Nitrile#&VN
|
MAOMING WEISHENG TRADING CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Găng Việt
|
2019-05-11
|
VIETNAM
|
40000 HPCE
|
5
|
121900002937432
|
NTT5.0-19#&Găng tay cao su Nitrile#&VN
|
MAOMING WEISHENG TRADING CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Găng Việt
|
2019-05-06
|
VIETNAM
|
40000 HPCE
|
6
|
121900002937432
|
NTT5.0-19#&Găng tay cao su Nitrile#&VN
|
MAOMING WEISHENG TRADING CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Găng Việt
|
2019-05-06
|
VIETNAM
|
40000 HPCE
|
7
|
121900002443396
|
NTD5.0-19#&Găng tay cao su Nitrile#&VN
|
MAOMING WEISHENG TRADING CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Găng Việt
|
2019-04-12
|
VIETNAM
|
40000 HPCE
|
8
|
121900002443396
|
NTD5.0-19#&Găng tay cao su Nitrile#&VN
|
MAOMING WEISHENG TRADING CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Găng Việt
|
2019-04-12
|
VIETNAM
|
40000 HPCE
|
9
|
121900002443396
|
NTD5.0-19#&Găng tay cao su Nitrile#&VN
|
MAOMING WEISHENG TRADING CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Găng Việt
|
2019-04-12
|
VIETNAM
|
40000 HPCE
|
10
|
121900002443396
|
NTD5.0-19#&Găng tay cao su Nitrile#&VN
|
MAOMING WEISHENG TRADING CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Găng Việt
|
2019-04-12
|
VIETNAM
|
40000 HPCE
|