1
|
Qủa nhãn tươi do VNSX#&VN
|
MALIPO LICHENG BORDER TRADE CO., LTD
|
CôNG TY TNHH MTV MINH PHú HưNG
|
2020-08-01
|
VIETNAM
|
30000 KGM
|
2
|
Qủa nhãn tươi do VNSX#&VN
|
MALIPO LICHENG BORDER TRADE CO., LTD
|
CôNG TY TNHH MTV MINH PHú HưNG
|
2020-08-01
|
VIETNAM
|
30000 KGM
|
3
|
Qủa nhãn tươi do VNSX#&VN
|
MALIPO LICHENG BORDER TRADE CO., LTD
|
CôNG TY TNHH MTV MINH PHú HưNG
|
2020-08-01
|
VIETNAM
|
30000 KGM
|
4
|
Qủa nhãn tươi do VNSX#&VN
|
MALIPO LICHENG BORDER TRADE CO., LTD
|
CôNG TY TNHH MTV MINH PHú HưNG
|
2020-07-01
|
VIETNAM
|
30000 KGM
|
5
|
Lá chè xanh khô chưa ủ men, đóng bao 34kg/bao đến 35kg/bao#&VN
|
MALIPO LI CHENG BORDER TRADE CO.,LTD
|
Ngô Thị Loan
|
2018-11-12
|
VIETNAM
|
15800 KGM
|
6
|
Lá chè xanh khô chưa ủ men, đóng bao 34kg/bao đến 35kg/bao#&VN
|
MALIPO LI CHENG BORDER TRADE CO.,LTD
|
Ngô Thị Loan
|
2018-11-12
|
VIETNAM
|
15800 KGM
|
7
|
Lá chè xanh khô chưa ủ men, đóng bao 34kg/bao đến 35kg/bao#&VN
|
MALIPO LI CHENG BORDER TRADE CO.,LTD
|
Ngô Thị Loan
|
2018-11-12
|
VIETNAM
|
15800 KGM
|
8
|
Lá chè xanh khô chưa ủ men, đóng bao 34kg/bao đến 35kg/bao#&VN
|
MALIPO LI CHENG BORDER TRADE CO.,LTD
|
Ngô Thị Loan
|
2018-11-06
|
VIETNAM
|
12600 KGM
|
9
|
Lá chè xanh khô chưa ủ men, đóng bao 34kg/bao đến 35kg/bao#&VN
|
MALIPO LI CHENG BORDER TRADE CO.,LTD
|
Ngô Thị Loan
|
2018-11-06
|
VIETNAM
|
12600 KGM
|
10
|
Lá chè xanh khô chưa ủ men, đóng bao 34kg/bao đến 35kg/bao#&VN
|
MALIPO LI CHENG BORDER TRADE CO.,LTD
|
Ngô Thị Loan
|
2018-11-06
|
VIETNAM
|
12600 KGM
|