1
|
121900002692604
|
451 836 682 I#&Áo khoác trẻ em nữ (DGGC: 2.8USD)#&VN
|
M/S. LFG(SUZHOU) CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần May Bắc Ninh
|
2019-04-25
|
VIETNAM
|
2000 PCE
|
2
|
121900002692604
|
451 837 682 IV#&Áo khoác trẻ em nam(DGGC: 2.8USD)#&VN
|
M/S. LFG(SUZHOU) CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần May Bắc Ninh
|
2019-04-25
|
VIETNAM
|
100 PCE
|
3
|
121900002692604
|
451 837 682 I#&Áo khoác trẻ em nam (DGGC: 2.8USD)#&VN
|
M/S. LFG(SUZHOU) CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần May Bắc Ninh
|
2019-04-25
|
VIETNAM
|
4487 PCE
|
4
|
121900002692604
|
451 836 682 I#&Áo khoác trẻ em nữ (DGGC: 2.8USD)#&VN
|
M/S. LFG(SUZHOU) CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần May Bắc Ninh
|
2019-04-25
|
VIETNAM
|
2000 PCE
|
5
|
121900002692604
|
451 837 682 IV#&Áo khoác trẻ em nam(DGGC: 2.8USD)#&VN
|
M/S. LFG(SUZHOU) CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần May Bắc Ninh
|
2019-04-25
|
VIETNAM
|
100 PCE
|
6
|
121900002692604
|
451 837 682 I#&Áo khoác trẻ em nam (DGGC: 2.8USD)#&VN
|
M/S. LFG(SUZHOU) CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần May Bắc Ninh
|
2019-04-25
|
VIETNAM
|
4487 PCE
|
7
|
121900002692604
|
451 836 682 I#&Áo khoác trẻ em nữ (DGGC: 2.8USD)#&VN
|
M/S. LFG(SUZHOU) CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần May Bắc Ninh
|
2019-04-25
|
VIETNAM
|
2000 PCE
|
8
|
121900002692604
|
451 837 682 IV#&Áo khoác trẻ em nam(DGGC: 2.8USD)#&VN
|
M/S. LFG(SUZHOU) CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần May Bắc Ninh
|
2019-04-25
|
VIETNAM
|
100 PCE
|
9
|
121900002692604
|
451 837 682 I#&Áo khoác trẻ em nam (DGGC: 2.8USD)#&VN
|
M/S. LFG(SUZHOU) CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần May Bắc Ninh
|
2019-04-25
|
VIETNAM
|
4487 PCE
|
10
|
121900002692604
|
451 836 682 I#&Áo khoác trẻ em nữ (DGGC: 2.8USD)#&VN
|
M/S. LFG(SUZHOU) CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần May Bắc Ninh
|
2019-04-25
|
VIETNAM
|
2000 PCE
|