|
1
|
122200018139833
|
0#&Bản mạch điện tử, đã lắp ráp 639-15646-14001 (xuất trả từ dòng hàng thứ 4 của tờ khai: 104720470740. Thỏa thuận xuất trả: BU30-20220615 ngày 15/06/2022)#&CN
|
LUXSHARE PRECISION LIMITED C/O LUXSHARE ELECTRONIC TECHNOLOGY (KUNSHAN
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE ICT VâN TRUNG
|
2022-06-16
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
2
|
122100015366592
|
.#&Bộ biến tần (bộ phận của lò sấy xử lí nhiệt để sản xuất tấm mạch in), model: SK 500E, 2.2kW/400V, tạm xuất bộ phận mục 1 TK 103492412701/E13 ngày 24/08/2020#&DE
|
LUXSHARE PRECISION LIMITED C/O LUXSHARE ELECTRONIC TECHNOLOGY(KUNSHAN)
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE ICT VâN TRUNG
|
2021-09-27
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
3
|
122100015366592
|
.#&Bộ phận phân tích hàm lượng oxi của lò sấy xử lí nhiệt để sản xuất tấm mạch in, model: CI-ERSAO2, 36W/24V, tạm xuất bộ phận mục 1 TK 103492412701/E13 ngày 24/08/2020 #&CN
|
LUXSHARE PRECISION LIMITED C/O LUXSHARE ELECTRONIC TECHNOLOGY(KUNSHAN)
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE ICT VâN TRUNG
|
2021-09-27
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
4
|
122000013272061
|
.#&Thiết bị đo, phân tích tần số tín hiệu kết nối không dây, model ZNB8, 120W, 220V, nhãn hiệu R/S, năm sx 2011, hàng đã qua sử dụng, xuất trả mục hàng 14 tk số 103472886161 ngày 13/08/2020#&DE
|
LUXSHARE PRECISION LIMITED C/O LUXSHARE ELECTRONIC TECHNOLOGY(KUNSHAN)
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE ICT VâN TRUNG
|
2021-05-01
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
5
|
122000013270959
|
.#&Thiết bị đo và kiểm tra âm thanh, model 4231, nhãn hiệu Bruel & Kjaer, pin 1.5V, năm sx 2019. Hàng đã qua sử dụng. Xuất trả mục hàng số 9, tờ khai số 103396220801 ngày 02/07/2020#&DK
|
LUXSHARE PRECISION LIMITED C/O LUXSHARE ELECTRONIC TECHNOLOGY(KUNSHAN)
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE ICT VâN TRUNG
|
2021-05-01
|
VIETNAM
|
3 PCE
|
|
6
|
122100008573220
|
.#&Nguồn DC lập trình tuyến tính, hiệu GWINSTEK, model PPT-3615, 126W/220V. tạm xuất bộ phận của mục hàng số 6, tờ khai số 103478971520/E13 (17/08/2020)#&CN
|
LUXSHARE PRECISION LIMITED C/O LUXSHARE ELECTRONIC TECHNOLOGY(KUNSHAN)
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE ICT VâN TRUNG
|
2021-05-01
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
7
|
122100008573220
|
.#&Nguồn DC lập trình tuyến tính, hiệu GWINSTEK, model PPT-3615, 126W/220V. tạm xuất bộ phận của mục hàng số 2, tờ khai số 103473941100/E13 (13/08/2020)#&CN
|
LUXSHARE PRECISION LIMITED C/O LUXSHARE ELECTRONIC TECHNOLOGY(KUNSHAN)
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE ICT VâN TRUNG
|
2021-05-01
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
|
8
|
122100008573220
|
.#&Nguồn DC lập trình tuyến tính, hiệu GWINSTEK, model PPT-3615, 126W/220V.tạm xuất bộ phận của mục hàng số 5, tờ khai số 103474040020/E13 (13/08/2020)#&CN
|
LUXSHARE PRECISION LIMITED C/O LUXSHARE ELECTRONIC TECHNOLOGY(KUNSHAN)
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE ICT VâN TRUNG
|
2021-05-01
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
|
9
|
122100009811755
|
.#&Nguồn DC lập trình tuyến tính, hiệu GWINSTEK, model PPT-3615, 126W/220V. xuất mục 3 tk 303698300750/G61 (05/01/2021)#&CN
|
LUXSHARE PRECISION LIMITED C/O LUXSHARE ELECTRONIC TECHNOLOGY(KUNSHAN)
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE ICT VâN TRUNG
|
2021-02-24
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
10
|
122100009811755
|
.#&Nguồn DC lập trình tuyến tính, hiệu GWINSTEK, model PPT-3615, 126W/220V. xuất mục 2 tk 303698300750/G61 (05/01/2021)#&CN
|
LUXSHARE PRECISION LIMITED C/O LUXSHARE ELECTRONIC TECHNOLOGY(KUNSHAN)
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE ICT VâN TRUNG
|
2021-02-24
|
VIETNAM
|
2 PCE
|