1
|
122100015690598
|
LXVTC42#&Núm chụp tai nghe bằng silicon, 060-2F6000-033H, xuất trả từ mục hàng số 2 của tk 104225455020/E11 (30/08/2021)#&CN
|
LUXSHARE PRECISION LIMITED C/O GOERTEK INC.
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE ICT VâN TRUNG
|
2021-10-13
|
VIETNAM
|
6400 PCE
|
2
|
122100015690598
|
LXVTC42#&Núm chụp tai nghe bằng silicon, 060-2F6000-034H, xuất trả từ mục hàng số 3 của tk 104225455020/E11 (30/08/2021)#&CN
|
LUXSHARE PRECISION LIMITED C/O GOERTEK INC.
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE ICT VâN TRUNG
|
2021-10-13
|
VIETNAM
|
3200 PCE
|
3
|
122100015690598
|
LXVTC42#&Núm chụp tai nghe bằng silicon, 060-2F6000-035H, xuất trả từ mục hàng số 3 của tk 104193663930/E11 (09/08/2021)#&CN
|
LUXSHARE PRECISION LIMITED C/O GOERTEK INC.
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE ICT VâN TRUNG
|
2021-10-13
|
VIETNAM
|
6400 PCE
|
4
|
122100015690598
|
LXVTC42#&Núm chụp tai nghe bằng silicon, 060-2F6000-034H, xuất trả từ mục hàng số 2 của tk 104193663930/E11 (09/08/2021)#&CN
|
LUXSHARE PRECISION LIMITED C/O GOERTEK INC.
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE ICT VâN TRUNG
|
2021-10-13
|
VIETNAM
|
14400 PCE
|
5
|
122100015690598
|
LXVTC42#&Núm chụp tai nghe bằng silicon, 060-2F6000-035H, xuất trả từ mục hàng số 3 của tk 103774208750/E11 (09/01/2021)#&CN
|
LUXSHARE PRECISION LIMITED C/O GOERTEK INC.
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE ICT VâN TRUNG
|
2021-10-13
|
VIETNAM
|
1600 PCE
|
6
|
122100015690598
|
LXVTC42#&Núm chụp tai nghe bằng silicon, 060-2F6000-034H, xuất trả từ mục hàng số 2 của tk 103774208750/E11 (09/01/2021)#&CN
|
LUXSHARE PRECISION LIMITED C/O GOERTEK INC.
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE ICT VâN TRUNG
|
2021-10-13
|
VIETNAM
|
6200 PCE
|
7
|
122100015690598
|
LXVTC42#&Núm chụp tai nghe bằng silicon, 060-2F6000-033H, xuất trả từ mục hàng số 1 của tk 103774208750/E11 (09/01/2021)#&CN
|
LUXSHARE PRECISION LIMITED C/O GOERTEK INC.
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE ICT VâN TRUNG
|
2021-10-13
|
VIETNAM
|
15520 PCE
|
8
|
122000007674741
|
VN-1-129#&Cáp kết nối có vỏ bọc bằng nhựa L3NUC006-CS-H#&VN
|
LUXSHARE PRECISION LIMITED C/O GOERTEK INC.
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE - ICT ( VIệT NAM )
|
2020-08-05
|
VIETNAM
|
10200 PCE
|
9
|
122000007348073
|
LXVTC26#&Loa tai nghe chưa lắp vỏ, 137-303100-021H. Hàng mới 100% ( hàng xuất trả theo tờ khai nhập khẩu số 103254823340 E11(10/04/2020))#&CN
|
LUXSHARE PRECISION LIMITED C/O GOERTEK INC.
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE ICT VâN TRUNG
|
2020-04-22
|
VIETNAM
|
113093 PCE
|
10
|
122000007348073
|
LXVTC26#&Loa tai nghe chưa lắp vỏ, 137-303100-021H. Hàng mới 100% ( hàng xuất trả theo tờ khai nhập khẩu số 103254823340 E11(10/04/2020))#&CN
|
LUXSHARE PRECISION LIMITED C/O GOERTEK INC.
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE ICT VâN TRUNG
|
2020-04-22
|
VIETNAM
|
113093 PCE
|