1
|
122200017117805
|
CCAS3119-4W00410C0#&Xí bệt CCAS3119-4W00410C0,MỚI 100%#&VN
|
LIXIL AS SANITARY MANUFACTURING (SHANGHAI) CO., LTD
|
Công Ty TNHH Lixil Việt Nam
|
2022-11-05
|
VIETNAM
|
588 PCE
|
2
|
122200018297058
|
Thân xí bệt CC39999-6DZ-30 Hàng mẫu không có giá trị thanh toán. Mới 100%#&VN
|
LIXIL AS SANITARY MANUFACTURING (SHANGHAI) CO., LTD
|
Công Ty TNHH Lixil Việt Nam
|
2022-06-21
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
3
|
122200018297058
|
Nắp két nước CC36483-6DZTC-30 Hàng mẫu không có giá trị thanh toán. Mới 100%#&VN
|
LIXIL AS SANITARY MANUFACTURING (SHANGHAI) CO., LTD
|
Công Ty TNHH Lixil Việt Nam
|
2022-06-21
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
4
|
122200018297058
|
Thân két nước CT36483-6DZ-30,Hàng mẫu không có giá trị thanh toán. Mới 100%#&VN
|
LIXIL AS SANITARY MANUFACTURING (SHANGHAI) CO., LTD
|
Công Ty TNHH Lixil Việt Nam
|
2022-06-21
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
5
|
122200018294454
|
CCAS3119-4W00410C0#&Xí bệt CCAS3119-4W00410C0#&VN
|
LIXIL AS SANITARY MANUFACTURING (SHANGHAI) CO., LTD
|
Công Ty TNHH Lixil Việt Nam
|
2022-06-21
|
VIETNAM
|
588 PCE
|
6
|
122200017555785
|
CCAS3119-4W00410C0#&Xí bệt CCAS3119-4W00410C0,MỚI 100%#&VN
|
LIXIL AS SANITARY MANUFACTURING (SHANGHAI) CO., LTD
|
Công Ty TNHH Lixil Việt Nam
|
2022-05-26
|
VIETNAM
|
588 PCE
|
7
|
122200015932756
|
Bàn cầu 1 khối AC-919VRN/BW1 ,MỚI 100%#&VN
|
LIXIL AS SANITARY MANUFACTURING (SHANGHAI) CO., LTD
|
Công Ty TNHH Lixil Việt Nam
|
2022-03-30
|
VIETNAM
|
1 SET
|
8
|
122200015932420
|
CCAS3119-4W00410C0#&Xí bệt CCAS3119-4W00410C0,MỚI 100%#&VN
|
LIXIL AS SANITARY MANUFACTURING (SHANGHAI) CO., LTD
|
Công Ty TNHH Lixil Việt Nam
|
2022-03-30
|
VIETNAM
|
588 PCE
|
9
|
122200015932756
|
Miếng sứ mẫu (hộp bìa 380x220x150mm),MỚI 100%#&VN
|
LIXIL AS SANITARY MANUFACTURING (SHANGHAI) CO., LTD
|
Công Ty TNHH Lixil Việt Nam
|
2022-03-30
|
VIETNAM
|
1 UNK
|
10
|
122200014670959
|
CCAS3119-4W00410C0#&Xí bệt CCAS3119-4W00410C0,mới 100%#&VN
|
LIXIL AS SANITARY MANUFACTURING (SHANGHAI) CO., LTD
|
Công Ty TNHH Lixil Việt Nam
|
2022-02-15
|
VIETNAM
|
588 PCE
|