1
|
122200018397295
|
CCDCPGV51900#&Khuôn bằng kim loại dùng để đúc trục cam, Ký hiệu PGV51900. Mới 100%.kích thước:(30x30x26)CM (xuất trả dòng hàng thứ:13 thuộc TKN:104279458840)#&CN
|
LIQUID COMBUSTION TECHNOLOGY LLC
|
CôNG TY Cổ PHầN LIQUID COMBUSTION TECHNOLOGY VIệT NAM
|
2022-06-24
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
2
|
122200016083247
|
01#&Động cơ đốt trong kiểu pít tông đốt cháy bằng tia lửa điện,mã số 870310206, Ký hiệu máy:VCTVK0224002EABDEFHIJLMOQE1M dùng xăng,dùng cho máy móc ngoài trời,động cơ 703cc,18.65 KVA=14.92Kw,#&CN
|
LIQUID COMBUSTION TECHNOLOGY LLC
|
CôNG TY Cổ PHầN LIQUID COMBUSTION TECHNOLOGY VIệT NAM
|
2022-05-04
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
3
|
122200013894445
|
CCDCPGV56850#&Khuôn bằng kim loại dùng để đúc vỏ thân động cơ, Ký hiệu PGV56850. Mới 100%.kích thước:(132x103x64.5)CM.(xuất trả dòng hàng thứ:15 thuộc TKN:104279458840)#&CN
|
LIQUID COMBUSTION TECHNOLOGY LLC
|
CôNG TY Cổ PHầN LIQUID COMBUSTION TECHNOLOGY VIệT NAM
|
2022-01-13
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
4
|
122200013894445
|
CCDCPGV50026#&Khuôn bằng kim loại dùng để đúc nắp qui lát 2, Xilanh bằng kim loại, Ký hiệu PGV50026.Mới 100%.kích thước:(207x201x69)CM.(xuất trả dòng hàng thứ:3 thuộc TKN:104279458840)#&CN
|
LIQUID COMBUSTION TECHNOLOGY LLC
|
CôNG TY Cổ PHầN LIQUID COMBUSTION TECHNOLOGY VIệT NAM
|
2022-01-13
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
5
|
122200013894445
|
CCDCPGV50025#&Khuôn bằng kim loại dùng để đúc nắp qui lát 1, Xilanh1, Ký hiệu PGV50025. Mới 100%.kích thước:(207x201x69)CM.(xuất trả dòng hàng thứ:1 thuộc TKN:104279458840)#&CN
|
LIQUID COMBUSTION TECHNOLOGY LLC
|
CôNG TY Cổ PHầN LIQUID COMBUSTION TECHNOLOGY VIệT NAM
|
2022-01-13
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
6
|
122200013894445
|
CCDCPGV56103#&Khuôn bằng kim loại dùng để đúc ốp thổi gió 1, Ký hiệu PGV56103. Mới 100%.kích thước:(65x55x40)CM.(xuất trả dòng hàng thứ:12 thuộc TKN:104279458840)#&CN
|
LIQUID COMBUSTION TECHNOLOGY LLC
|
CôNG TY Cổ PHầN LIQUID COMBUSTION TECHNOLOGY VIệT NAM
|
2022-01-13
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
7
|
122200013894445
|
CCDCPGV50600#&Khuôn bằng kim loại dùng để đúc chụp van 1 số, Ký hiệu PGV50600. Mới 100%. kích thước:(39x37x35)CM.(xuất trả dòng hàng thứ:24 thuộc TKN:104279458840)#&CN
|
LIQUID COMBUSTION TECHNOLOGY LLC
|
CôNG TY Cổ PHầN LIQUID COMBUSTION TECHNOLOGY VIệT NAM
|
2022-01-13
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
8
|
122200013894445
|
CCDCPGV51500#&Khuôn bằng kim loại dùng để đúc Thanh truyền, Ký hiệu PGV51500. Mới 100%.kích thước:(50x50x39)CM.(xuất trả dòng hàng thứ:14 thuộc TKN:104279458840)#&CN
|
LIQUID COMBUSTION TECHNOLOGY LLC
|
CôNG TY Cổ PHầN LIQUID COMBUSTION TECHNOLOGY VIệT NAM
|
2022-01-13
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
9
|
122200013894445
|
CCDCPGV58026#&Khuôn bằng kim loại dùng để đúc thanh nối lọc dầu, Ký hiệu PGV58026. Mới 100%.kích thước:(37x34x42)CM.(xuất trả dòng hàng thứ:4 thuộc TKN:104279458840)#&CN
|
LIQUID COMBUSTION TECHNOLOGY LLC
|
CôNG TY Cổ PHầN LIQUID COMBUSTION TECHNOLOGY VIệT NAM
|
2022-01-13
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
10
|
122200013894445
|
CCDCPGV54150#&Khuôn bằng kim loại dùng để đúc ống nạp, Ký hiệu PGV54150.tháo rời- đồng bộ.Mới 100%. kích thước:(51x30x30)CM.(xuất trả dòng hàng thứ:18 thuộc TKN:104279458840)#&CN
|
LIQUID COMBUSTION TECHNOLOGY LLC
|
CôNG TY Cổ PHầN LIQUID COMBUSTION TECHNOLOGY VIệT NAM
|
2022-01-13
|
VIETNAM
|
1 PCE
|