1
|
121900004467888
|
3C15HCS51#&Xơ Polyester chưa chải thô loại 15DX51MM HCS#&VN
|
LINYI TONGHE TRADE CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất Khải Thành
|
2019-11-07
|
VIETNAM
|
12038.2 KGM
|
2
|
121900004467888
|
3C7HCS51#&Xơ Polyester chưa chải thô loại 7DX51MM HCS#&VN
|
LINYI TONGHE TRADE CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất Khải Thành
|
2019-11-07
|
VIETNAM
|
33972.8 KGM
|
3
|
121900004467888
|
3C7HC64#&Xơ Polyester chưa chải thô loại HC 7Dx64MM#&VN
|
LINYI TONGHE TRADE CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất Khải Thành
|
2019-11-07
|
VIETNAM
|
16953.4 KGM
|
4
|
121900004467888
|
3C7HCS64#&Xơ Polyester chưa chải thô loại 7DX64MM HCS#&VN
|
LINYI TONGHE TRADE CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất Khải Thành
|
2019-11-07
|
VIETNAM
|
5982.6 KGM
|
5
|
121900004467304
|
7DHCS#&Xơ staple tổng hợp từ polyeste, chưa chải thô, chưa chải kỹ loại 7D x 32 mm HCS, hàng mới 100%#&VN
|
LINYI TONGHE TRADE CO., LTD
|
CôNG TY CP VIKOHASAN
|
2019-11-07
|
VIETNAM
|
10301 KGM
|
6
|
121900004467304
|
7DHCS#&Xơ staple tổng hợp từ polyeste, chưa chải thô, chưa chải kỹ loại 7D x 51 mm HCS, hàng mới 100%#&VN
|
LINYI TONGHE TRADE CO., LTD
|
CôNG TY CP VIKOHASAN
|
2019-11-07
|
VIETNAM
|
34491 KGM
|
7
|
121900003072620
|
7D51HCS#&Xơ staple tổng hợp từ polyeste, chưa chải thô, chưa chải kỹ loại 7D x 51mm HCS, hàng mới 100%#&VN
|
LINYI TONGHE TRADE CO.,LTD
|
CôNG TY CP VIKOHASAN
|
2019-10-05
|
VIETNAM
|
13706 KGM
|
8
|
121900003072620
|
15D51HCS#&Xơ staple tổng hợp từ polyeste, chưa chải thô, chưa chải kỹ loại 15D x 51mm HCS, hàng mới 100%#&VN
|
LINYI TONGHE TRADE CO.,LTD
|
CôNG TY CP VIKOHASAN
|
2019-10-05
|
VIETNAM
|
9603 KGM
|
9
|
121900004972814
|
3C15HCS51#&Xơ Polyester chưa chải thô loại 15DX51MM HCS#&VN
|
LINYI TONGHE TRADE CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất Khải Thành
|
2019-08-02
|
VIETNAM
|
22085.8 KGM
|
10
|
121900004972814
|
3C7HCS51#&Xơ Polyester chưa chải thô loại 7DX51MM HCS#&VN
|
LINYI TONGHE TRADE CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất Khải Thành
|
2019-08-02
|
VIETNAM
|
22406.4 KGM
|