|
1
|
1100295709803
|
CHI THOI#&Chì thỏi có hàm lượng chì 98.54%, Fe: 0,025%, Si: 0,016%, Al: 0,027%. Chiều dài thỏi chì <100 cm, chiều rộng <100 cm, chiều cao khoảng 50 cm, trọng lượng khoảng 1,5 tấn/thỏi#&VN
|
LIENYUNGANG KUNAO INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG TRADIMEXCO
|
2019-06-05
|
VIETNAM
|
130 TNE
|
|
2
|
1100465890503
|
CHI THOI#&Chì thỏi có hàm lượng chì 98.59%, Fe: 0,028%, Si: 0,017%, Al: 0,016%. Chiều dài thỏi chì <100 cm, chiều rộng <100 cm, chiều cao khoảng 50 cm, trọng lượng khoảng 1,5 tấn/thỏi#&VN
|
LIENYUNGANG KUNAO INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG TRADIMEXCO
|
2019-05-30
|
VIETNAM
|
102 TNE
|
|
3
|
1100465890503
|
CHI THOI#&Chì thỏi có hàm lượng chì 98.59%, Fe: 0,028%, Si: 0,017%, Al: 0,016%. Chiều dài thỏi chì <100 cm, chiều rộng <100 cm, chiều cao khoảng 50 cm, trọng lượng khoảng 1,5 tấn/thỏi#&VN
|
LIENYUNGANG KUNAO INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG TRADIMEXCO
|
2019-05-30
|
VIETNAM
|
102 TNE
|
|
4
|
1100465890503
|
CHI THOI#&Chì thỏi có hàm lượng chì 98.59%, Fe: 0,028%, Si: 0,017%, Al: 0,016%. Chiều dài thỏi chì <100 cm, chiều rộng <100 cm, chiều cao khoảng 50 cm, trọng lượng khoảng 1,5 tấn/thỏi#&VN
|
LIENYUNGANG KUNAO INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG TRADIMEXCO
|
2019-05-30
|
VIETNAM
|
102 TNE
|
|
5
|
1100465890503
|
CHI THOI#&Chì thỏi có hàm lượng chì 98.59%, Fe: 0,028%, Si: 0,017%, Al: 0,016%. Chiều dài thỏi chì <100 cm, chiều rộng <100 cm, chiều cao khoảng 50 cm, trọng lượng khoảng 1,5 tấn/thỏi#&VN
|
LIENYUNGANG KUNAO INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG TRADIMEXCO
|
2019-05-30
|
VIETNAM
|
102 TNE
|
|
6
|
1100465890503
|
CHI THOI#&Chì thỏi có hàm lượng chì 98.59%, Fe: 0,028%, Si: 0,017%, Al: 0,016%. Chiều dài thỏi chì <100 cm, chiều rộng <100 cm, chiều cao khoảng 50 cm, trọng lượng khoảng 1,5 tấn/thỏi#&VN
|
LIENYUNGANG KUNAO INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG TRADIMEXCO
|
2019-05-30
|
VIETNAM
|
102 TNE
|
|
7
|
1100402081503
|
CHI THOI#&Chì thỏi có hàm lượng chì 98.43%, Fe: 0,024%, Si: 0,025%, Al: 0,016%. Chiều dài thỏi chì <100 cm, chiều rộng <100 cm, chiều cao khoảng 50 cm, trọng lượng khoảng 1,5 tấn/thỏi#&VN
|
LIENYUNGANG KUNAO INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG TRADIMEXCO
|
2019-05-18
|
VIETNAM
|
71.9 TNE
|
|
8
|
1100402081503
|
CHI THOI#&Chì thỏi có hàm lượng chì 98.43%, Fe: 0,024%, Si: 0,025%, Al: 0,016%. Chiều dài thỏi chì <100 cm, chiều rộng <100 cm, chiều cao khoảng 50 cm, trọng lượng khoảng 1,5 tấn/thỏi#&VN
|
LIENYUNGANG KUNAO INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG TRADIMEXCO
|
2019-05-18
|
VIETNAM
|
71.9 TNE
|
|
9
|
1100295709803
|
CHI THOI#&Chì thỏi có hàm lượng chì 98.54%, Fe: 0,025%, Si: 0,016%, Al: 0,027%. Chiều dài thỏi chì <100 cm, chiều rộng <100 cm, chiều cao khoảng 50 cm, trọng lượng khoảng 1,5 tấn/thỏi#&VN
|
LIENYUNGANG KUNAO INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG TRADIMEXCO
|
2019-05-06
|
VIETNAM
|
130 TNE
|
|
10
|
CHI THOI#&Chì thỏi có hàm lượng chì 98.40%, Fe: 0,032%, Si: 0,031%, Al: 0,033%. Chiều dài thỏi chì <100 cm, chiều rộng <100 cm, chiều cao khoảng 50 cm, trọng lượng khoảng 1,5 tấn/thỏi#&VN
|
LIENYUNGANG KUNAO INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG TRADIMEXCO
|
2018-11-29
|
VIETNAM
|
350 TNE
|