1
|
121900000432925
|
NDF1#&Neodymium Fluorie ( Muối florua của đất hiếm)#&VN
|
LIANYUNGANG XINFU RARE EARTH CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Đất Hiếm Việt Nam
|
2019-04-01
|
VIETNAM
|
860 KGM
|
2
|
121900000432925
|
NDF1#&Neodymium Fluorie ( Muối florua của đất hiếm)#&VN
|
LIANYUNGANG XINFU RARE EARTH CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Đất Hiếm Việt Nam
|
2019-04-01
|
VIETNAM
|
860 KGM
|
3
|
121900000432925
|
NDF1#&Neodymium Fluorie ( Muối florua của đất hiếm)#&VN
|
LIANYUNGANG XINFU RARE EARTH CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Đất Hiếm Việt Nam
|
2019-01-04
|
VIETNAM
|
860 KGM
|
4
|
121800003814865
|
DYO1#&Dysprosium Oxide ( Ô-xít của kim loại đất hiếm)#&VN
|
LIANYUNGANG XINFU RARE EARTH CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Đất Hiếm Việt Nam
|
2018-11-10
|
VIETNAM
|
205 KGM
|
5
|
121800003814865
|
DYCN#&Dysprosium Carbonate ( Muối Carbonate của kim loại đất hiếm)#&VN
|
LIANYUNGANG XINFU RARE EARTH CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Đất Hiếm Việt Nam
|
2018-11-10
|
VIETNAM
|
2645 KGM
|
6
|
121800003814865
|
DYO1#&Dysprosium Oxide ( Ô-xít của kim loại đất hiếm)#&VN
|
LIANYUNGANG XINFU RARE EARTH CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Đất Hiếm Việt Nam
|
2018-11-10
|
VIETNAM
|
205 KGM
|
7
|
121800003814865
|
DYCN#&Dysprosium Carbonate ( Muối Carbonate của kim loại đất hiếm)#&VN
|
LIANYUNGANG XINFU RARE EARTH CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Đất Hiếm Việt Nam
|
2018-11-10
|
VIETNAM
|
2645 KGM
|
8
|
121800003814865
|
DYO1#&Dysprosium Oxide ( Ô-xít của kim loại đất hiếm)#&VN
|
LIANYUNGANG XINFU RARE EARTH CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Đất Hiếm Việt Nam
|
2018-11-10
|
VIETNAM
|
205 KGM
|
9
|
121800003814865
|
DYCN#&Dysprosium Carbonate ( Muối Carbonate của kim loại đất hiếm)#&VN
|
LIANYUNGANG XINFU RARE EARTH CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Đất Hiếm Việt Nam
|
2018-11-10
|
VIETNAM
|
2645 KGM
|
10
|
121800000616699
|
DYOX#&Dysprosium Oxalate ( Muối Oxalate của kim loại đất hiếm, công thức hóa học Dy2(C2O4)3 )#&VN
|
LIANYUNGANG XINFU RARE EARTH CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Đất Hiếm Việt Nam
|
2018-06-07
|
VIETNAM
|
1600 KGM
|