1
|
121800004358162
|
BAG7-R13#&Túi nhựa các loại HTS#3923.29.0000(Gia GC:0.0641#&VN
|
LEO TRADE(HK) CO., LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PTS UNION (Việt Nam)
|
2018-12-07
|
VIETNAM
|
2000 PCE
|
2
|
121800004358162
|
BAG4-R13#&Túi nhựa các loại HTS#3923.29.0000(Gia GC:0.0532#&VN
|
LEO TRADE(HK) CO., LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PTS UNION (Việt Nam)
|
2018-12-07
|
VIETNAM
|
6500 PCE
|
3
|
121800004358162
|
BAG2-R13#&Túi nhựa các loại HTS#3923.29.0000(Gia GC:0.0996#&VN
|
LEO TRADE(HK) CO., LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PTS UNION (Việt Nam)
|
2018-12-07
|
VIETNAM
|
6000 PCE
|
4
|
121800004358162
|
BAG7-R13#&Túi nhựa các loại HTS#3923.29.0000(Gia GC:0.0641#&VN
|
LEO TRADE(HK) CO., LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PTS UNION (Việt Nam)
|
2018-12-07
|
VIETNAM
|
2000 PCE
|
5
|
121800004358162
|
BAG4-R13#&Túi nhựa các loại HTS#3923.29.0000(Gia GC:0.0532#&VN
|
LEO TRADE(HK) CO., LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PTS UNION (Việt Nam)
|
2018-12-07
|
VIETNAM
|
6500 PCE
|
6
|
121800004358162
|
BAG2-R13#&Túi nhựa các loại HTS#3923.29.0000(Gia GC:0.0996#&VN
|
LEO TRADE(HK) CO., LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PTS UNION (Việt Nam)
|
2018-12-07
|
VIETNAM
|
6000 PCE
|
7
|
121800004358162
|
BAG7-R13#&Túi nhựa các loại HTS#3923.29.0000(Gia GC:0.0641#&VN
|
LEO TRADE(HK) CO., LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PTS UNION (Việt Nam)
|
2018-12-07
|
VIETNAM
|
2000 PCE
|
8
|
121800004358162
|
BAG4-R13#&Túi nhựa các loại HTS#3923.29.0000(Gia GC:0.0532#&VN
|
LEO TRADE(HK) CO., LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PTS UNION (Việt Nam)
|
2018-12-07
|
VIETNAM
|
6500 PCE
|
9
|
121800004358162
|
BAG2-R13#&Túi nhựa các loại HTS#3923.29.0000(Gia GC:0.0996#&VN
|
LEO TRADE(HK) CO., LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PTS UNION (Việt Nam)
|
2018-12-07
|
VIETNAM
|
6000 PCE
|
10
|
BAG7-R13#&Túi nhựa các loại HTS#3923.29.0000(Gia GC:0.0641#&VN
|
LEO TRADE(HK) CO., LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PTS UNION (Việt Nam)
|
2018-10-18
|
VIETNAM
|
250 PCE
|