1
|
121900001650514
|
SBC000001A#&Phím bấm điện thoại di động (dạng chưa hoàn chỉnh SM-T395); Xuất trả theo mục hàng số: 2, tờ khai số: 102473922610#&CN
|
LENS KOREA (HK) CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN UIL VIệT NAM
|
2019-08-03
|
VIETNAM
|
7277 PCE
|
2
|
121900001650514
|
SBC000002A#&Phím bấm điện thoại di động (dạng chưa hoàn chỉnh SM-T395); Xuất trả theo mục hàng số: 1, tờ khai số: 102473922610#&CN
|
LENS KOREA (HK) CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN UIL VIệT NAM
|
2019-08-03
|
VIETNAM
|
5662 PCE
|
3
|
121900001650514
|
SBC000001A#&Phím bấm điện thoại di động (dạng chưa hoàn chỉnh SM-T395); Xuất trả theo mục hàng số: 2, tờ khai số: 102473922610#&CN
|
LENS KOREA (HK) CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN UIL VIệT NAM
|
2019-08-03
|
VIETNAM
|
7277 PCE
|
4
|
121900001650514
|
SBC000002A#&Phím bấm điện thoại di động (dạng chưa hoàn chỉnh SM-T395); Xuất trả theo mục hàng số: 1, tờ khai số: 102473922610#&CN
|
LENS KOREA (HK) CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN UIL VIệT NAM
|
2019-08-03
|
VIETNAM
|
5662 PCE
|
5
|
121900001650514
|
SBC000001A#&Phím bấm điện thoại di động (dạng chưa hoàn chỉnh SM-T395); Xuất trả theo mục hàng số: 2, tờ khai số: 102473922610#&CN
|
LENS KOREA (HK) CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN UIL VIệT NAM
|
2019-03-08
|
VIETNAM
|
7277 PCE
|
6
|
121900001650514
|
SBC000002A#&Phím bấm điện thoại di động (dạng chưa hoàn chỉnh SM-T395); Xuất trả theo mục hàng số: 1, tờ khai số: 102473922610#&CN
|
LENS KOREA (HK) CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN UIL VIệT NAM
|
2019-03-08
|
VIETNAM
|
5662 PCE
|
7
|
121800001376225
|
SBC000001A#&Phím bấm điện thoại di động (dạng chưa hoàn chỉnh SM-T395); Xuất trả theo mục hàng số: 2, tờ khai số: 102118133020#&CN
|
LENS KOREA (HK) CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN UIL VIệT NAM
|
2018-08-13
|
VIETNAM
|
2846 PCE
|
8
|
121800001376225
|
SBC000002A#&Phím bấm điện thoại di động (dạng chưa hoàn chỉnh SM-T395); Xuất trả theo mục hàng số: 1, tờ khai số: 102118133020#&CN
|
LENS KOREA (HK) CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN UIL VIệT NAM
|
2018-08-13
|
VIETNAM
|
7299 PCE
|
9
|
121800001376225
|
SBC000001A#&Phím bấm điện thoại di động (dạng chưa hoàn chỉnh SM-T395); Xuất trả theo mục hàng số: 2, tờ khai số: 102118133020#&CN
|
LENS KOREA (HK) CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN UIL VIệT NAM
|
2018-08-13
|
VIETNAM
|
2846 PCE
|
10
|
121800001376225
|
SBC000002A#&Phím bấm điện thoại di động (dạng chưa hoàn chỉnh SM-T395); Xuất trả theo mục hàng số: 1, tờ khai số: 102118133020#&CN
|
LENS KOREA (HK) CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN UIL VIệT NAM
|
2018-08-13
|
VIETNAM
|
7299 PCE
|