1
|
122200018404532
|
Sợi tổng hợp đóng trong thùng carton đồng nhất 20 kg/thùng Suythetic filament Spandex#&VN
|
LANZHOU NEW AREA FREE TRADE ZONE TRADE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ - Thương Mại Dục Phong
|
2022-06-25
|
VIETNAM
|
17800 KGM
|
2
|
121900006523761
|
Cá basa phi lê đông lạnh, size 200-500g#&VN
|
LANZHOU NEW AREA FREE TRADE ZONE TRADE CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Anh Minh
|
2019-10-09
|
VIETNAM
|
15 KGM
|
3
|
784-41258523
|
Cá basa phi lê đông lạnh, size 200-500g#&VN
|
LANZHOU NEW AREA FREE TRADE ZONE TRADE CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Anh Minh
|
2019-10-09
|
VIETNAM
|
15 KGM
|
4
|
121900006523761
|
Cá basa phi lê đông lạnh, size 200-500g#&VN
|
LANZHOU NEW AREA FREE TRADE ZONE TRADE CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Anh Minh
|
2019-09-10
|
VIETNAM
|
15 KGM
|
5
|
784-41258523
|
Cá basa phi lê đông lạnh, size 200-500g#&VN
|
LANZHOU NEW AREA FREE TRADE ZONE TRADE CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Anh Minh
|
2019-09-10
|
VIETNAM
|
15 KGM
|
6
|
121900006523761
|
Cá basa phi lê đông lạnh, size 200-500g#&VN
|
LANZHOU NEW AREA FREE TRADE ZONE TRADE CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Anh Minh
|
2019-09-10
|
VIETNAM
|
15 KGM
|
7
|
784-41258523
|
Cá basa phi lê đông lạnh, size 200-500g#&VN
|
LANZHOU NEW AREA FREE TRADE ZONE TRADE CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Anh Minh
|
2019-09-10
|
VIETNAM
|
15 KGM
|
8
|
121900003341081
|
19-21.0x4.0x5.5-T1.AL#&ống nhôm phủ ceramic : 1/2" (OD21.0MM) x 4.0mm x 5,500MM TYPE-1#&VN
|
LANZHOU NEW AREA FREE TRADE ZONE TRADE CO., LTD.
|
Cty TNHH Quốc Tế DAIWA LANCE
|
2019-05-23
|
VIETNAM
|
250 PCE
|
9
|
121900003341081
|
19-21.4x2.1x5.5-T1.CA#&ống thép chịu nhiệt (có hàn) 1/2"( OD21.4MM) x 2.3 x 5,500MM TYPE-1#&VN
|
LANZHOU NEW AREA FREE TRADE ZONE TRADE CO., LTD.
|
Cty TNHH Quốc Tế DAIWA LANCE
|
2019-05-23
|
VIETNAM
|
250 PCE
|
10
|
121900003341081
|
19-21.0x4.0x5.5-T1.AL#&ống nhôm phủ ceramic : 1/2" (OD21.0MM) x 4.0mm x 5,500MM TYPE-1#&VN
|
LANZHOU NEW AREA FREE TRADE ZONE TRADE CO., LTD.
|
Cty TNHH Quốc Tế DAIWA LANCE
|
2019-05-23
|
VIETNAM
|
250 PCE
|