1
|
121900003886884
|
VM968701#&VM968701 Miếng từ bằng kim loại dùng trong máy ảnh _ VM9687010009 L041-MAGNET, tái xuất thuộc TK:102457572010/E11, ngày 23/01/2019, mục 4#&JP
|
KYOEI ELECTRONICS HONG KONG LIMITED
|
Công ty TNHH Olympus Việt Nam
|
2019-06-17
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
2
|
121900003886884
|
VM968701#&VM968701 Miếng từ bằng kim loại dùng trong máy ảnh _ VM9687010009 L041-MAGNET, tái xuất thuộc TK:102457572010/E11, ngày 23/01/2019, mục 4#&JP
|
KYOEI ELECTRONICS HONG KONG LIMITED
|
Công ty TNHH Olympus Việt Nam
|
2019-06-17
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
3
|
121900003886884
|
VM968701#&VM968701 Miếng từ bằng kim loại dùng trong máy ảnh _ VM9687010009 L041-MAGNET, tái xuất thuộc TK:102457572010/E11, ngày 23/01/2019, mục 4#&JP
|
KYOEI ELECTRONICS HONG KONG LIMITED
|
Công ty TNHH Olympus Việt Nam
|
2019-06-17
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
4
|
121900003886884
|
VM968701#&VM968701 Miếng từ bằng kim loại dùng trong máy ảnh _ VM9687010009 L041-MAGNET, tái xuất thuộc TK:102457572010/E11, ngày 23/01/2019, mục 4#&JP
|
KYOEI ELECTRONICS HONG KONG LIMITED
|
Công ty TNHH Olympus Việt Nam
|
2019-06-17
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
5
|
121800003663448
|
WC290000#&WC290000 Miếng từ TFT bằng kim loại dùng trong máy ảnh _ WC2900000009 S046 TFT HOLE MAGNET, tái xuất thuộc TK: 102202159030/E11, ngày: 04/09/2018, mục: 7#&JP
|
KYOEI ELECTRONICS HONG KONG LIMITED
|
Công ty TNHH Olympus Việt Nam
|
2018-11-03
|
VIETNAM
|
17867 PCE
|
6
|
121800003663448
|
WC290000#&WC290000 Miếng từ TFT bằng kim loại dùng trong máy ảnh _ WC2900000009 S046 TFT HOLE MAGNET, tái xuất thuộc TK: 102202159030/E11, ngày: 04/09/2018, mục: 7#&JP
|
KYOEI ELECTRONICS HONG KONG LIMITED
|
Công ty TNHH Olympus Việt Nam
|
2018-11-03
|
VIETNAM
|
17867 PCE
|
7
|
121800003663448
|
WC290000#&WC290000 Miếng từ TFT bằng kim loại dùng trong máy ảnh _ WC2900000009 S046 TFT HOLE MAGNET, tái xuất thuộc TK: 102202159030/E11, ngày: 04/09/2018, mục: 7#&JP
|
KYOEI ELECTRONICS HONG KONG LIMITED
|
Công ty TNHH Olympus Việt Nam
|
2018-11-03
|
VIETNAM
|
17867 PCE
|