1
|
122200016545120
|
F327#&Lông vịt đã qua xử lý (làm sạch, sấy khô) GDD 85% FP650 (Hàng mới 100%)#&VN
|
KWONG LUNG (SUZHOU) CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
2022-04-21
|
VIETNAM
|
14600 KGM
|
2
|
122200015504339
|
F317#&Lông vịt đã qua xử lý (làm sạch, sấy khô) GDD50#&VN
|
KWONG LUNG (SUZHOU) CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
2022-03-16
|
VIETNAM
|
90 KGM
|
3
|
122200015504339
|
F298#&Lông vịt đã qua xử lý (làm sạch, sấy khô) WDD50#&VN
|
KWONG LUNG (SUZHOU) CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
2022-03-16
|
VIETNAM
|
200 KGM
|
4
|
122200015504339
|
F285#&Lông vịt đã qua xử lý (làm sạch, sấy khô) WDF 6CM#&VN
|
KWONG LUNG (SUZHOU) CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
2022-03-16
|
VIETNAM
|
16760 KGM
|
5
|
122200017729798
|
F327#&Lông vịt đã qua xử lý (làm sạch, sấy khô) GDD 85% FP650 (Hàng mới 100%)#&VN
|
KWONG LUNG (SUZHOU) CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
2022-02-06
|
VIETNAM
|
8600 KGM
|
6
|
122200014342800
|
F303#&Lông vịt đã qua xử lý (làm sạch, sấy khô) WDD 75%#&VN
|
KWONG LUNG (SUZHOU) CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
2022-01-27
|
VIETNAM
|
1507 KGM
|
7
|
122200014355185
|
F285#&Lông vịt đã qua xử lý (làm sạch, sấy khô) WDF 6CM#&VN
|
KWONG LUNG (SUZHOU) CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
2022-01-26
|
VIETNAM
|
8000 KGM
|
8
|
122200014355185
|
F317#&Lông vịt đã qua xử lý (làm sạch, sấy khô) GDD50#&VN
|
KWONG LUNG (SUZHOU) CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
2022-01-26
|
VIETNAM
|
2200 KGM
|
9
|
122100017567842
|
F309#&Lông vịt đã qua xử lý (làm sạch, sấy khô) GDD50#&VN
|
KWONG LUNG (SUZHOU) CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
2021-12-18
|
VIETNAM
|
1350 KGM
|
10
|
122100017567842
|
F309#&Lông vịt đã qua xử lý (làm sạch, sấy khô) GDD50#&VN
|
KWONG LUNG (SUZHOU) CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
2021-12-18
|
VIETNAM
|
2728 KGM
|