1
|
122200015401731
|
1311E 0500V W D5.N22#&ống sợi thủy tinh có phủ silicone (dùng trong xe hơi) 1311E 0500V W D5 5.0mm*1000m#&VN
|
KURABE INDUSTRIAL (SHANGHAI) CO., LTD
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL (VIệT NAM)
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
3000 MTR
|
2
|
122200015401731
|
1311E 0500V W D5.N22#&ống sợi thủy tinh có phủ silicone (dùng trong xe hơi) 1311E 0500V W D5 5.0mm*1000m#&VN
|
KURABE INDUSTRIAL (SHANGHAI) CO., LTD
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL (VIệT NAM)
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
10000 MTR
|
3
|
122200015401731
|
1311E 0500V H D5.N22#&ống sợi thủy tinh có phủ silicone (dùng trong xe hơi) 1311E 0500V H D5 5.0mm*1000m#&VN
|
KURABE INDUSTRIAL (SHANGHAI) CO., LTD
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL (VIệT NAM)
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
8000 MTR
|
4
|
122200015401731
|
1311E 0500V G D5.N22#&ống sợi thủy tinh có phủ silicone (dùng trong xe hơi) 1311E 0500V G D5 5.0mm*1000m#&VN
|
KURABE INDUSTRIAL (SHANGHAI) CO., LTD
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL (VIệT NAM)
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
8000 MTR
|
5
|
122200015401731
|
1311E 0500BV B D5.N22#&ống sợi thủy tinh có phủ silicone (dùng trong xe hơi) 1311E 0500BV B D5 5.0mm*1000m#&VN
|
KURABE INDUSTRIAL (SHANGHAI) CO., LTD
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL (VIệT NAM)
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
18000 MTR
|
6
|
122200015401731
|
1301D 0600BV B-4 D.N22#&ống sợi thủy tinh có phủ silicone (dùng trong xe hơi) 1301D 0600BV B-4 D 6.0mm*1000m#&VN
|
KURABE INDUSTRIAL (SHANGHAI) CO., LTD
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL (VIệT NAM)
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
14000 MTR
|
7
|
122200015401731
|
6406U 02A-02V.N22#&Tấm tỏa nhiệt (dùng trong kính camera của xe hơi) 6406U 02A-02V #&VN
|
KURABE INDUSTRIAL (SHANGHAI) CO., LTD
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL (VIệT NAM)
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
13500 PCE
|
8
|
122200015401731
|
6361J 04-01V.N22-1#&Dây dẫn điện kèm ống co nhiệt (dùng trong xe hơi) 6361J 04-01V 6.0mm*412.5mm#&VN
|
KURABE INDUSTRIAL (SHANGHAI) CO., LTD
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL (VIệT NAM)
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
2400 PCE
|
9
|
122200015401731
|
4909F 00V.N22#&Tấm tỏa nhiệt (dùng trong thiết bị gia đình) 4909F 00V 333mm*1737mm#&VN
|
KURABE INDUSTRIAL (SHANGHAI) CO., LTD
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL (VIệT NAM)
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
350 PCE
|
10
|
122200015401731
|
4909E 00V.N22#&Tấm tỏa nhiệt (dùng trong thiết bị gia đình) 4909E 00V 152mm*1727mm#&VN
|
KURABE INDUSTRIAL (SHANGHAI) CO., LTD
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL (VIệT NAM)
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
100 PCE
|