1
|
101304140801
|
PL24#&Miếng trang trí các loại(bằng đồng, kích thước 1cm-7cm)#&CN
|
KUNYOUNG TEXTILE CO., LTD
|
Công ty TNHH công nghiệp và thương mại Hải Hà
|
2021-03-24
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
2
|
101304140801
|
PL21#&Khoen, khóa, móc(bằng kim loại, kích thước 0.5cm- 3cm)#&CN
|
KUNYOUNG TEXTILE CO., LTD
|
Công ty TNHH công nghiệp và thương mại Hải Hà
|
2021-03-24
|
VIETNAM
|
1618 PCE
|
3
|
101304140801
|
PL20#&Bộ khoen móc điều chỉnh quai áo(2 chiếc/bộ)#&CN
|
KUNYOUNG TEXTILE CO., LTD
|
Công ty TNHH công nghiệp và thương mại Hải Hà
|
2021-03-24
|
VIETNAM
|
1659 SET
|
4
|
101304140801
|
PL2#&Dây các loại(plastic bản 0.5-1cm)#&CN
|
KUNYOUNG TEXTILE CO., LTD
|
Công ty TNHH công nghiệp và thương mại Hải Hà
|
2021-03-24
|
VIETNAM
|
0.43 MTR
|
5
|
101304140801
|
PL19#&Cúc bấm(2 chiếc/bộ)#&CN
|
KUNYOUNG TEXTILE CO., LTD
|
Công ty TNHH công nghiệp và thương mại Hải Hà
|
2021-03-24
|
VIETNAM
|
49 SET
|
6
|
101304140801
|
PL18#&Khuyên trang trí(bằng nhựa, đường kính 3cm-7cm)#&CN
|
KUNYOUNG TEXTILE CO., LTD
|
Công ty TNHH công nghiệp và thương mại Hải Hà
|
2021-03-24
|
VIETNAM
|
115 PCE
|
7
|
101304140801
|
PL17#&Cúc dập (4 chiếc/bộ)#&CN
|
KUNYOUNG TEXTILE CO., LTD
|
Công ty TNHH công nghiệp và thương mại Hải Hà
|
2021-03-24
|
VIETNAM
|
13 SET
|
8
|
101304140801
|
PL16#&Chỉ(5000m/cuộn ; 3800m)#&CN
|
KUNYOUNG TEXTILE CO., LTD
|
Công ty TNHH công nghiệp và thương mại Hải Hà
|
2021-03-24
|
VIETNAM
|
0.76 ROL
|
9
|
101304140801
|
PL15#&Dây vòng cổ trang trí(bằng kim loại, kích thước 35- 60cm)#&CN
|
KUNYOUNG TEXTILE CO., LTD
|
Công ty TNHH công nghiệp và thương mại Hải Hà
|
2021-03-24
|
VIETNAM
|
10 PCE
|
10
|
101304140801
|
PL17#&Cúc dập(2 chiếc/bộ)#&CN
|
KUNYOUNG TEXTILE CO., LTD
|
Công ty TNHH công nghiệp và thương mại Hải Hà
|
2021-03-24
|
VIETNAM
|
84 SET
|