1
|
121900006114817
|
Bản mạch của máy lọc kim loại KSGANGYI, Theo TKN: 102282889661/E13 - mục hàng số 1#&CN
|
KUNSHAN GANGYI INDUSTRY MACHINERY CORPORATION LTD
|
CôNG TY TNHH MITAC PRECISION TECHNOLOGY VIệT NAM
|
2019-09-26
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
2
|
121900006114817
|
Bản mạch của máy lọc kim loại KSGANGYI, Theo TKN: 102282889661/E13 - mục hàng số 1#&CN
|
KUNSHAN GANGYI INDUSTRY MACHINERY CORPORATION LTD
|
CôNG TY TNHH MITAC PRECISION TECHNOLOGY VIệT NAM
|
2019-09-26
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
3
|
121900006114817
|
Bản mạch của máy lọc kim loại KSGANGYI, Theo TKN: 102282889661/E13 - mục hàng số 1#&CN
|
KUNSHAN GANGYI INDUSTRY MACHINERY CORPORATION LTD
|
CôNG TY TNHH MITAC PRECISION TECHNOLOGY VIệT NAM
|
2019-09-26
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
4
|
121900003732167
|
Bản mạch của máy lọc kim loại KSGANGYI, Theo TKN: 102282889661/E13 - mục hàng số 1#&CN
|
KUNSHAN GANGYI INDUSTRY MACHINERY CORPORATION LTD
|
CôNG TY TNHH MITAC PRECISION TECHNOLOGY VIệT NAM
|
2019-06-10
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
5
|
121900003732167
|
Bản mạch của máy lọc kim loại KSGANGYI, Theo TKN: 102282889661/E13 - mục hàng số 1#&CN
|
KUNSHAN GANGYI INDUSTRY MACHINERY CORPORATION LTD
|
CôNG TY TNHH MITAC PRECISION TECHNOLOGY VIệT NAM
|
2019-06-10
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
6
|
121900003732167
|
Bản mạch của máy lọc kim loại KSGANGYI, Theo TKN: 102282889661/E13 - mục hàng số 1#&CN
|
KUNSHAN GANGYI INDUSTRY MACHINERY CORPORATION LTD
|
CôNG TY TNHH MITAC PRECISION TECHNOLOGY VIệT NAM
|
2019-06-10
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
7
|
121900003732167
|
Bản mạch của máy lọc kim loại KSGANGYI, Theo TKN: 102282889661/E13 - mục hàng số 1#&CN
|
KUNSHAN GANGYI INDUSTRY MACHINERY CORPORATION LTD
|
CôNG TY TNHH MITAC PRECISION TECHNOLOGY VIệT NAM
|
2019-06-10
|
VIETNAM
|
1 PCE
|