1
|
122200017605327
|
G0001#&Gòn khổ 38"-40" (Khổ 100cm) (TK: 104566313940)#&CN
|
KUFNER HONG KONG LIMITED
|
Công Ty TNHH Tổng Công Ty Dệt May Miền Nam - Vinatex
|
2022-08-06
|
VIETNAM
|
703 MTR
|
2
|
122200017605327
|
DD002#&Dựng dệt khổ 59"-61" (Khổ 150cm) (TK: 104432750660)#&CN
|
KUFNER HONG KONG LIMITED
|
Công Ty TNHH Tổng Công Ty Dệt May Miền Nam - Vinatex
|
2022-08-06
|
VIETNAM
|
1100 MTR
|
3
|
122200017605327
|
DD002#&Dựng dệt khổ 59"-61" (Khổ 150cm) (TK: 104432750660)#&CN
|
KUFNER HONG KONG LIMITED
|
Công Ty TNHH Tổng Công Ty Dệt May Miền Nam - Vinatex
|
2022-08-06
|
VIETNAM
|
807 MTR
|
4
|
122200017605327
|
DD008#&Dựng không dệt khổ 35"-37" (Khổ 90cm) (TK: 104516708110)#&CN
|
KUFNER HONG KONG LIMITED
|
Công Ty TNHH Tổng Công Ty Dệt May Miền Nam - Vinatex
|
2022-08-06
|
VIETNAM
|
4572 MTR
|
5
|
122200017605327
|
DD008#&Dựng không dệt khổ 35"-37" (Khổ 90cm) (TK: 104516708110)#&CN
|
KUFNER HONG KONG LIMITED
|
Công Ty TNHH Tổng Công Ty Dệt May Miền Nam - Vinatex
|
2022-08-06
|
VIETNAM
|
446 MTR
|
6
|
122200017605327
|
DD002#&Dựng dệt khổ 59"-61" (Khổ 150cm) (TK: 104516708110)#&CN
|
KUFNER HONG KONG LIMITED
|
Công Ty TNHH Tổng Công Ty Dệt May Miền Nam - Vinatex
|
2022-08-06
|
VIETNAM
|
2000 MTR
|
7
|
122200016967706
|
G0001#&Gòn khổ 38"-40" (100 cm)#&CN
|
KUFNER HONG KONG LIMITED
|
Công Ty TNHH Tổng Công Ty Dệt May Miền Nam - Vinatex
|
2022-11-05
|
VIETNAM
|
1300 MTR
|
8
|
122200016967706
|
DD005#&Dựng không dệt khổ 150 CM#&CN
|
KUFNER HONG KONG LIMITED
|
Công Ty TNHH Tổng Công Ty Dệt May Miền Nam - Vinatex
|
2022-11-05
|
VIETNAM
|
4000 MTR
|
9
|
122200016967706
|
DD005#&Dựng không dệt khổ 150 CM#&CN
|
KUFNER HONG KONG LIMITED
|
Công Ty TNHH Tổng Công Ty Dệt May Miền Nam - Vinatex
|
2022-11-05
|
VIETNAM
|
70 MTR
|
10
|
122200016967706
|
DD002#&Dựng dệt khổ 59"-61" (150 cm)#&CN
|
KUFNER HONG KONG LIMITED
|
Công Ty TNHH Tổng Công Ty Dệt May Miền Nam - Vinatex
|
2022-11-05
|
VIETNAM
|
6462 MTR
|