1
|
122000005153806
|
LEA009#&Da bò thuộc (xuất trả từ tờ khai nhập 102845816510/E11 ngày 03/09/2019 - mục 12)#&TH
|
KT TRADING AG
|
Công Ty TNHH Ecco (Việt Nam)
|
2020-11-01
|
VIETNAM
|
862.25 FTK
|
2
|
122000005150277
|
LEA009#&Da bò thuộc (xuất trả từ tờ khai nhập 103070404250/E11 ngày 26/12/2019 - mục 7)#&TH
|
KT TRADING AG
|
Công Ty TNHH Ecco (Việt Nam)
|
2020-10-01
|
VIETNAM
|
50 FTK
|
3
|
122000005986907
|
VT0013#&Da bò thuộc đã gia công dùng sản xuất mũ giày (xuất trả từ tờ khai nhập 103105818100/E11 ngày 14/01/2020 - mục 1)#&CN
|
KT TRADING AG
|
Công Ty TNHH Ecco (Việt Nam)
|
2020-02-24
|
VIETNAM
|
61.75 FTK
|
4
|
122000005986907
|
VT0013#&Da bò thuộc đã gia công dùng sản xuất mũ giày (xuất trả từ tờ khai nhập 103145688440/E11 ngày 13/02/2020 - mục 1)#&CN
|
KT TRADING AG
|
Công Ty TNHH Ecco (Việt Nam)
|
2020-02-24
|
VIETNAM
|
21.25 FTK
|
5
|
121900008435073
|
LEA009#&Da bò thuộc (xuất trả từ TKN 102912863540/E11 ngày 08/10/2019 - mục 12)#&CN
|
KT TRADING AG
|
Công Ty TNHH Ecco (Việt Nam)
|
2019-12-31
|
VIETNAM
|
140 FTK
|
6
|
121900008435073
|
LEA009#&Da bò thuộc (xuất trả từ TKN 103033903820/E11 ngày 07/12/2019 - mục 1)#&TH
|
KT TRADING AG
|
Công Ty TNHH Ecco (Việt Nam)
|
2019-12-31
|
VIETNAM
|
649.5 FTK
|
7
|
121900008435073
|
LEA009#&Da bò thuộc (xuất trả từ TKN 102912863540/E11 ngày 08/10/2019 - mục 12)#&CN
|
KT TRADING AG
|
Công Ty TNHH Ecco (Việt Nam)
|
2019-12-31
|
VIETNAM
|
140 FTK
|
8
|
121900008435073
|
LEA009#&Da bò thuộc (xuất trả từ TKN 103033903820/E11 ngày 07/12/2019 - mục 1)#&TH
|
KT TRADING AG
|
Công Ty TNHH Ecco (Việt Nam)
|
2019-12-31
|
VIETNAM
|
649.5 FTK
|
9
|
121900008435073
|
LEA009#&Da bò thuộc (xuất trả từ TKN 102912863540/E11 ngày 08/10/2019 - mục 12)#&CN
|
KT TRADING AG
|
Công Ty TNHH Ecco (Việt Nam)
|
2019-12-31
|
VIETNAM
|
140 FTK
|
10
|
121900008435073
|
LEA009#&Da bò thuộc (xuất trả từ TKN 103033903820/E11 ngày 07/12/2019 - mục 1)#&TH
|
KT TRADING AG
|
Công Ty TNHH Ecco (Việt Nam)
|
2019-12-31
|
VIETNAM
|
649.5 FTK
|