1
|
122200017051571
|
N50000393#&Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su OK0.5X18X (đk=18.93mm)#&VN
|
KOYO BEARING DALIAN CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH UCHIYAMA VIệT NAM
|
2022-11-05
|
VIETNAM
|
8000 PCE
|
2
|
122200017051571
|
N11573014#&Ron bằng thép dùng cho động cơ máy nổ W688RS-W (đk=14.8mm)#&VN
|
KOYO BEARING DALIAN CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH UCHIYAMA VIệT NAM
|
2022-11-05
|
VIETNAM
|
20000 PCE
|
3
|
122200017051571
|
N11575014#&Ron bằng thép dùng cho động cơ máy nổ 626RS-W (đk=17.2mm)#&VN
|
KOYO BEARING DALIAN CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH UCHIYAMA VIệT NAM
|
2022-11-05
|
VIETNAM
|
20000 PCE
|
4
|
122200017051571
|
N11575950#&Ron bằng thép dùng cho động cơ máy nổ 608RU1BLU-X2-W (đk=19.78mm)#&VN
|
KOYO BEARING DALIAN CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH UCHIYAMA VIệT NAM
|
2022-11-05
|
VIETNAM
|
20000 PCE
|
5
|
122200017051571
|
N11572014#&Ron bằng thép dùng cho động cơ máy nổ 607RS-W(NEW) (đk=17.3mm)#&VN
|
KOYO BEARING DALIAN CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH UCHIYAMA VIệT NAM
|
2022-11-05
|
VIETNAM
|
20000 PCE
|
6
|
122200015288695
|
N11573014#&Ron bằng thép dùng cho động cơ máy nổ W688RS-W (đk=14.8mm)#&VN
|
KOYO BEARING DALIAN CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH UCHIYAMA VIệT NAM
|
2022-09-03
|
VIETNAM
|
20000 PCE
|
7
|
122200015288695
|
N11575950#&Ron bằng thép dùng cho động cơ máy nổ 608RU1BLU-X2-W (đk=19.78mm)#&VN
|
KOYO BEARING DALIAN CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH UCHIYAMA VIệT NAM
|
2022-09-03
|
VIETNAM
|
20000 PCE
|
8
|
122200015288695
|
N11572014#&Ron bằng thép dùng cho động cơ máy nổ 607RS-W(NEW) (đk=17.3mm)#&VN
|
KOYO BEARING DALIAN CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH UCHIYAMA VIệT NAM
|
2022-09-03
|
VIETNAM
|
20000 PCE
|
9
|
122200015288695
|
N11572014#&Ron bằng thép dùng cho động cơ máy nổ 607RS-W(NEW) (đk=17.3mm)#&VN
|
KOYO BEARING DALIAN CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH UCHIYAMA VIệT NAM
|
2022-09-03
|
VIETNAM
|
20000 PCE
|
10
|
122200015288695
|
N11879014#&Ron bằng thép dùng cho động cơ máy nổ 607RSBLU-W (đk=17.3mm)#&VN
|
KOYO BEARING DALIAN CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH UCHIYAMA VIệT NAM
|
2022-09-03
|
VIETNAM
|
40000 PCE
|