1
|
122200013879576
|
P3737#&Bản mạch chính của thiết bị đo ga 25-2402T18-1#&KXĐ#&ZZ
|
KISCO (H.K.) LTD.
|
CôNG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT
|
2022-12-01
|
VIETNAM
|
10800 PCE
|
2
|
122200015377845
|
P4098#&Bản mạch chính của thiết bị đo ga 25-1291T00#&KXĐ#&ZZ
|
KISCO (H.K.) LTD.
|
CôNG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
520 PCE
|
3
|
122200015377845
|
P3737#&Bản mạch chính của thiết bị đo ga 25-2402T18-1#&KXĐ#&ZZ
|
KISCO (H.K.) LTD.
|
CôNG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
11067 PCE
|
4
|
122200015377845
|
P3249#&Bản mạch chính của thiết bị đo ga 25-1101#&KXĐ#&ZZ
|
KISCO (H.K.) LTD.
|
CôNG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
2160 PCE
|
5
|
122200015377845
|
P3050#&Bản mạch của thiết bị đo ga 25-1103#&KXĐ#&ZZ
|
KISCO (H.K.) LTD.
|
CôNG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
23240 PCE
|
6
|
122200014502417
|
P8731#&Bản mạch đã lắp ráp hoàn chỉnh của thiết bị đo ga 25-2507 (Bản cảm biến, kích thước 27*13mm)#&KXĐ#&ZZ
|
KISCO (H.K.) LTD.
|
CôNG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT
|
2022-08-02
|
VIETNAM
|
456 PCE
|
7
|
122200014502417
|
P3737#&Bản mạch chính của thiết bị đo ga 25-2402T18-1#&KXĐ#&ZZ
|
KISCO (H.K.) LTD.
|
CôNG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT
|
2022-08-02
|
VIETNAM
|
4940 PCE
|
8
|
122200014502417
|
P3695#&Bản mạch chính của thiết bị đo ga 25-2402T12-1#&KXĐ#&ZZ
|
KISCO (H.K.) LTD.
|
CôNG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT
|
2022-08-02
|
VIETNAM
|
4716 PCE
|
9
|
122200014502417
|
P3249#&Bản mạch chính của thiết bị đo ga 25-1101#&KXĐ#&ZZ
|
KISCO (H.K.) LTD.
|
CôNG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT
|
2022-08-02
|
VIETNAM
|
2232 PCE
|
10
|
122200014502417
|
P3050#&Bản mạch của thiết bị đo ga 25-1103#&KXĐ#&ZZ
|
KISCO (H.K.) LTD.
|
CôNG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT
|
2022-08-02
|
VIETNAM
|
10979 PCE
|