1
|
122100010290650
|
PIS-A300-9#&Ruột bình thủy điện(2.91L)-PIS-A300-9#&VN
|
KENCORP ELECTRIC (SHENZHEN) CO.,LIMITED
|
Công ty TNHH TIGER Việt Nam
|
2021-12-03
|
VIETNAM
|
1500 PCE
|
2
|
122100010290650
|
PVH-A220-29#&Ruột bình thủy điện(2.15L) PVH-A220-29#&VN
|
KENCORP ELECTRIC (SHENZHEN) CO.,LIMITED
|
Công ty TNHH TIGER Việt Nam
|
2021-12-03
|
VIETNAM
|
4200 PCE
|
3
|
122100010179143
|
PVH-A300-29#&Ruột bình thủy điện(2.91L) PVH-A300-29#&VN
|
KENCORP ELECTRIC (SHENZHEN) CO.,LIMITED
|
Công ty TNHH TIGER Việt Nam
|
2021-09-03
|
VIETNAM
|
900 PCE
|
4
|
122100010179143
|
PVH-A300-29#&Ruột bình thủy điện(2.91L) PVH-A300-29#&VN
|
KENCORP ELECTRIC (SHENZHEN) CO.,LIMITED
|
Công ty TNHH TIGER Việt Nam
|
2021-09-03
|
VIETNAM
|
3144 PCE
|
5
|
122100009638215
|
Ruột bình thủy điện(2.15L) - Electric water heater container PVH-A220 #&VN
|
KENCORP ELECTRIC (SHENZHEN) CO.,LIMITED
|
Công ty TNHH TIGER Việt Nam
|
2021-09-02
|
VIETNAM
|
389 PCE
|
6
|
122100009638185
|
PIS-A300-9#&Ruột bình thủy điện(2.91L)-PIS-A300-9#&VN
|
KENCORP ELECTRIC (SHENZHEN) CO.,LIMITED
|
Công ty TNHH TIGER Việt Nam
|
2021-09-02
|
VIETNAM
|
3000 PCE
|
7
|
122100009638185
|
PVH-A300-29#&Ruột bình thủy điện(2.91L) PVH-A300-29#&VN
|
KENCORP ELECTRIC (SHENZHEN) CO.,LIMITED
|
Công ty TNHH TIGER Việt Nam
|
2021-09-02
|
VIETNAM
|
2100 PCE
|
8
|
122100009638185
|
PVH-A220-29#&Ruột bình thủy điện(2.15L) PVH-A220-29#&VN
|
KENCORP ELECTRIC (SHENZHEN) CO.,LIMITED
|
Công ty TNHH TIGER Việt Nam
|
2021-09-02
|
VIETNAM
|
2100 PCE
|
9
|
122100008697975
|
PIS-A300-9#&Ruột bình thủy điện(2.91L)-PIS-A300-9#&VN
|
KENCORP ELECTRIC (SHENZHEN) CO.,LIMITED
|
Công ty TNHH TIGER Việt Nam
|
2021-08-01
|
VIETNAM
|
2400 PCE
|
10
|
122100008697975
|
PIS-A220-9#&Ruột bình thủy điện(2.15L) - PIS-A220-9#&VN
|
KENCORP ELECTRIC (SHENZHEN) CO.,LIMITED
|
Công ty TNHH TIGER Việt Nam
|
2021-08-01
|
VIETNAM
|
912 PCE
|