1
|
121900001180439
|
15#&Bìa lót bằng giấy (15.25'' x 9.5'')#&CN
|
JINSHENGTAI TEXTILE (HEPTEX)
|
Tổng Công Ty Cổ Phần Dệt May Hà Nội
|
2019-02-19
|
VIETNAM
|
63416 PCE
|
2
|
121900001180439
|
13#&Vải dệt kim 93% polyester 7% spandex, khổ 1.6M (TL 380g/m)#&CN
|
JINSHENGTAI TEXTILE (HEPTEX)
|
Tổng Công Ty Cổ Phần Dệt May Hà Nội
|
2019-02-19
|
VIETNAM
|
1.71 MTK
|
3
|
121900001180439
|
12#&Thân áo đã cắt sẵn (dùng trong sản xuất may mặc)#&CN
|
JINSHENGTAI TEXTILE (HEPTEX)
|
Tổng Công Ty Cổ Phần Dệt May Hà Nội
|
2019-02-19
|
VIETNAM
|
6 PCE
|
4
|
121900001180439
|
11#&Mác trang trí bằng vải#&CN
|
JINSHENGTAI TEXTILE (HEPTEX)
|
Tổng Công Ty Cổ Phần Dệt May Hà Nội
|
2019-02-19
|
VIETNAM
|
7301 PCE
|
5
|
121900001180439
|
10#&Băng nhám dính, khổ 2cm#&CN
|
JINSHENGTAI TEXTILE (HEPTEX)
|
Tổng Công Ty Cổ Phần Dệt May Hà Nội
|
2019-02-19
|
VIETNAM
|
8550.55 MTR
|
6
|
121900001180439
|
9#&Mác giặt bằng vải#&CN
|
JINSHENGTAI TEXTILE (HEPTEX)
|
Tổng Công Ty Cổ Phần Dệt May Hà Nội
|
2019-02-19
|
VIETNAM
|
84938 PCE
|
7
|
121900001180439
|
8#&Mác cỡ bằng vải#&CN
|
JINSHENGTAI TEXTILE (HEPTEX)
|
Tổng Công Ty Cổ Phần Dệt May Hà Nội
|
2019-02-19
|
VIETNAM
|
159 PCE
|
8
|
121900001180439
|
7#&Mác chính bằng vải#&CN
|
JINSHENGTAI TEXTILE (HEPTEX)
|
Tổng Công Ty Cổ Phần Dệt May Hà Nội
|
2019-02-19
|
VIETNAM
|
32404 PCE
|
9
|
121900001180439
|
5#&Chun, khổ 0.8cm#&CN
|
JINSHENGTAI TEXTILE (HEPTEX)
|
Tổng Công Ty Cổ Phần Dệt May Hà Nội
|
2019-02-19
|
VIETNAM
|
43800.28 MTR
|
10
|
121900001180439
|
3#&Túi polybag (10.25''x13.25'' ; 40+5*30cm) (1740kg)#&CN
|
JINSHENGTAI TEXTILE (HEPTEX)
|
Tổng Công Ty Cổ Phần Dệt May Hà Nội
|
2019-02-19
|
VIETNAM
|
64399 PCE
|