1
|
122100015707573
|
Sắn lát khô ( hàng xá trong container ) - TAPIOCA CHIPS ( Tinh bột 68%, Độ ẩm 14%, Xơ 4%, Cát 3% )#&VN
|
JIANGXI YUFAN BIOENERGY CO., LTD
|
CôNG TY TNHH GIANG HUY HOàNG
|
2021-12-10
|
VIETNAM
|
707.44 TNE
|
2
|
122100015707042
|
Sắn lát khô ( hàng xá trong container ) - TAPIOCA CHIPS ( Tinh bột 68%, Độ ẩm 14%, Xơ 4%, Cát 3% )#&VN
|
JIANGXI YUFAN BIOENERGY CO., LTD
|
CôNG TY TNHH GIANG HUY HOàNG
|
2021-12-10
|
VIETNAM
|
707.24 TNE
|
3
|
122100015457316
|
Sắn lát khô ( Hàng xá).#&VN
|
JIANGXI YUFAN BIOENERGY CO., LTD
|
Công Ty TNHH Lê Hoàng Minh
|
2021-09-30
|
VIETNAM
|
282.75 TNE
|
4
|
122100015457303
|
Sắn lát khô ( Hàng xá).#&VN
|
JIANGXI YUFAN BIOENERGY CO., LTD
|
Công Ty TNHH Lê Hoàng Minh
|
2021-09-30
|
VIETNAM
|
1412.56 TNE
|
5
|
122100015482894
|
Sắn lát khô ( Hàng xá).#&VN
|
JIANGXI YUFAN BIOENERGY CO., LTD
|
Công Ty TNHH Lê Hoàng Minh
|
2021-09-30
|
VIETNAM
|
423.53 TNE
|
6
|
122100015382588
|
Sắn lát khô ( Hàng xá).#&VN
|
JIANGXI YUFAN BIOENERGY CO., LTD
|
Công Ty TNHH Lê Hoàng Minh
|
2021-09-29
|
VIETNAM
|
1132.74 TNE
|
7
|
122100015350665
|
Sắn lát khô ( hàng xá trong container ) - TAPIOCA CHIPS ( Tinh bột 68%, Độ ẩm 14%, Xơ 4%, Cát 3% )#&VN
|
JIANGXI YUFAN BIOENERGY CO., LTD
|
CôNG TY TNHH GIANG HUY HOàNG
|
2021-09-24
|
VIETNAM
|
425.91 TNE
|
8
|
122100015275294
|
Sắn lát khô ( Hàng xá).#&VN
|
JIANGXI YUFAN BIOENERGY CO., LTD
|
Công Ty TNHH Lê Hoàng Minh
|
2021-09-22
|
VIETNAM
|
282.26 TNE
|
9
|
122100015272932
|
Sắn lát khô ( hàng xá trong container ) - TAPIOCA CHIPS ( Tinh bột 68%, Độ ẩm 14.5%, Xơ 4%, Cát 3% )#&VN
|
JIANGXI YUFAN BIOENERGY CO., LTD
|
CôNG TY TNHH GIANG HUY HOàNG
|
2021-09-21
|
VIETNAM
|
283.31 TNE
|
10
|
122100015109800
|
Sắn lát khô ( hàng xá trong container ) - VIETNAM TAPIOCA CHIPS ( Tinh bột 68%, Độ ẩm 14.5%, Xơ 4%, Cát 3% )#&VN
|
JIANGXI YUFAN BIOENERGY CO., LTD
|
CôNG TY TNHH GIANG HUY HOàNG
|
2021-09-13
|
VIETNAM
|
707.12 TNE
|