1
|
122200016136034
|
PMREO08#&Mixed Rare Earth Oxide (Hỗn hợp Ô-xít đất hiếm)#&VN
|
JIANGSU NONFERROUS METLAS I/E CORP. LTD.
|
Công Ty Cổ Phần Đất Hiếm Việt Nam
|
2022-08-04
|
VIETNAM
|
12000 KGM
|
2
|
122200015256559
|
PMREO05#&Mixed Rare Earth Oxide (Hõn hợp Ô-xít đất hiếm) #&VN
|
JIANGSU NONFERROUS METLAS I/E CORP. LTD.
|
Công Ty Cổ Phần Đất Hiếm Việt Nam
|
2022-07-03
|
VIETNAM
|
10000 KGM
|
3
|
122200014006228
|
PMREO01#&Mixed Rare Earth Oxide (Hõn hợp Ô-xít đất hiếm) #&VN
|
JIANGSU NONFERROUS METLAS I/E CORP. LTD.
|
Công Ty Cổ Phần Đất Hiếm Việt Nam
|
2022-01-17
|
VIETNAM
|
12000 KGM
|
4
|
122100016714134
|
PRNDO08#&Mixed Rare Earth Oxide ( Hõn hợp Ô-xít đất hiếm) ( Sản phẩm có giá trị tài nguyên khoáng sản cộng chi phí năng lượng chiếm dưới 51% giá thành)#&VN
|
JIANGSU NONFERROUS METLAS I/E CORP. LTD.
|
Công Ty Cổ Phần Đất Hiếm Việt Nam
|
2021-11-19
|
VIETNAM
|
9000 KGM
|
5
|
122100015670477
|
PRNDO08#&Mixed Rare Earth Oxide ( Hõn hợp Ô-xít đất hiếm) ( Sản phẩm có giá trị tài nguyên khoáng sản cộng chi phí năng lượng chiếm dưới 51% giá thành)#&VN
|
JIANGSU NONFERROUS METLAS I/E CORP. LTD.
|
Công Ty Cổ Phần Đất Hiếm Việt Nam
|
2021-11-10
|
VIETNAM
|
15000 KGM
|
6
|
122100016026515
|
PRNDO08#&Mixed Rare Earth Oxide ( Hõn hợp Ô-xít đất hiếm) ( Sản phẩm có giá trị tài nguyên khoáng sản cộng chi phí năng lượng chiếm dưới 51% giá thành)#&VN
|
JIANGSU NONFERROUS METLAS I/E CORP. LTD.
|
Công Ty Cổ Phần Đất Hiếm Việt Nam
|
2021-10-27
|
VIETNAM
|
10000 KGM
|
7
|
122100015147123
|
PRNDO08#&Mixed Rare Earth Oxide ( Hõn hợp Ô-xít đất hiếm) ( Sản phẩm có giá trị tài nguyên khoáng sản cộng chi phí năng lượng chiếm dưới 51% giá thành)#&VN
|
JIANGSU NONFERROUS METLAS I/E CORP. LTD.
|
Công Ty Cổ Phần Đất Hiếm Việt Nam
|
2021-09-15
|
VIETNAM
|
4000 KGM
|
8
|
122100014644369
|
PRNDO08#&Mixed Rare Earth Oxide ( Hõn hợp Ô-xít đất hiếm) ( Sản phẩm có giá trị tài nguyên khoáng sản cộng chi phí năng lượng chiếm dưới 51% giá thành)#&VN
|
JIANGSU NONFERROUS METLAS I/E CORP. LTD.
|
Công Ty Cổ Phần Đất Hiếm Việt Nam
|
2021-08-19
|
VIETNAM
|
10000 KGM
|
9
|
122100015562172
|
PRNDO08#&Mixed Rare Earth Oxide ( Hõn hợp Ô-xít đất hiếm) ( Sản phẩm có giá trị tài nguyên khoáng sản cộng chi phí năng lượng chiếm dưới 51% giá thành)#&VN
|
JIANGSU NONFERROUS METLAS I/E CORP. LTD.
|
Công Ty Cổ Phần Đất Hiếm Việt Nam
|
2021-06-10
|
VIETNAM
|
11000 KGM
|
10
|
122100014923741
|
PRNDO08#&Mixed Rare Earth Oxide ( Hõn hợp Ô-xít đất hiếm) ( Sản phẩm có giá trị tài nguyên khoáng sản cộng chi phí năng lượng chiếm dưới 51% giá thành)#&VN
|
JIANGSU NONFERROUS METLAS I/E CORP. LTD.
|
Công Ty Cổ Phần Đất Hiếm Việt Nam
|
2021-01-09
|
VIETNAM
|
15000 KGM
|