|
1
|
122200015554081
|
74#&Khoá kéo các loại#&CN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL (HK) CO LTD/CTY TNHH MAY HOA SEN PT
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Hưng
|
2022-03-18
|
VIETNAM
|
10312 PCE
|
|
2
|
122200015554081
|
12#&Vải chính dệt kim 60% cotton 40% poly khổ 165 cm ( 708 m)#&CN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL (HK) CO LTD/CTY TNHH MAY HOA SEN PT
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Hưng
|
2022-03-18
|
VIETNAM
|
1168.2 MTK
|
|
3
|
122200015554081
|
12#&Vải chính dệt kim 60% cotton 40% poly khổ 135 cm ( 16958 m)#&CN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL (HK) CO LTD/CTY TNHH MAY HOA SEN PT
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Hưng
|
2022-03-18
|
VIETNAM
|
22893.3 MTK
|
|
4
|
122200015554081
|
80#&Ô zê & đệm ( 1 set = 3 phần) #&CN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL (HK) CO LTD/CTY TNHH MAY HOA SEN PT
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Hưng
|
2022-03-18
|
VIETNAM
|
20624 SET
|
|
5
|
122200015554081
|
79#&Nhãn giấy ( Tem dán) các loại#&CN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL (HK) CO LTD/CTY TNHH MAY HOA SEN PT
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Hưng
|
2022-03-18
|
VIETNAM
|
10312 PCE
|
|
6
|
122200015554081
|
67#&Dây luồn các loại đã cắt ( 10cm- 2m)#&CN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL (HK) CO LTD/CTY TNHH MAY HOA SEN PT
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Hưng
|
2022-03-18
|
VIETNAM
|
3947 PCE
|
|
7
|
122200015554081
|
64#&Dây viền các loại chưa cắt#&CN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL (HK) CO LTD/CTY TNHH MAY HOA SEN PT
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Hưng
|
2022-03-18
|
VIETNAM
|
6187 MTR
|
|
8
|
122200015554081
|
64#&Dây dệt các loại chưa cắt#&CN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL (HK) CO LTD/CTY TNHH MAY HOA SEN PT
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Hưng
|
2022-03-18
|
VIETNAM
|
22893 MTR
|