|
1
|
112200014390719
|
60#&Chun các loại#&CN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL (HK) CO LTD/CONG TY CP MAY XKHB
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Hưng
|
2022-01-28
|
VIETNAM
|
21329 MTR
|
|
2
|
112200014390719
|
17#&Vải chính dệt kim 90% Cotton 10% Spandex khổ 153 cm 250 gsm ( 16014 m)#&CN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL (HK) CO LTD/CONG TY CP MAY XKHB
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Hưng
|
2022-01-28
|
VIETNAM
|
24501.4 MTK
|
|
3
|
112200014390719
|
79#&Nhãn thẻ thông minh#&CN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL (HK) CO LTD/CONG TY CP MAY XKHB
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Hưng
|
2022-01-28
|
VIETNAM
|
1620 PCE
|
|
4
|
112200014390719
|
75#&Mắc treo#&VN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL (HK) CO LTD/CONG TY CP MAY XKHB
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Hưng
|
2022-01-28
|
VIETNAM
|
7205 PCE
|
|
5
|
112200014390719
|
73#&Kẹp cỡ#&VN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL (HK) CO LTD/CONG TY CP MAY XKHB
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Hưng
|
2022-01-28
|
VIETNAM
|
7205 PCE
|
|
6
|
112200014390719
|
63#&Đạn nhựa NK (dây treo)#&CN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL (HK) CO LTD/CONG TY CP MAY XKHB
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Hưng
|
2022-01-28
|
VIETNAM
|
31700 PCE
|
|
7
|
112200014390719
|
79#&Nhãn ép nhiệt#&CN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL (HK) CO LTD/CONG TY CP MAY XKHB
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Hưng
|
2022-01-28
|
VIETNAM
|
31579 PCE
|
|
8
|
112200014390719
|
79#&Nhãn giấy#&CN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL (HK) CO LTD/CONG TY CP MAY XKHB
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Hưng
|
2022-01-28
|
VIETNAM
|
91426 PCE
|