1
|
122100009315133
|
V10#&Vải 60% Cotton 40% Polyester ( 10019.304 YRD khổ 71' )#&CN
|
JIANGSU GUOTAI GUOSHENG CO.,LTD/CONG TY TNHH 888
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
2021-01-29
|
VIETNAM
|
16522.12 MTK
|
2
|
122100009315133
|
CM#&Chỉ may các loại ( 506cuộn; 354 cuộn/4000M, 152 cuộn/2700M)#&CN
|
JIANGSU GUOTAI GUOSHENG CO.,LTD/CONG TY TNHH 888
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
2021-01-29
|
VIETNAM
|
1826400 MTR
|
3
|
122100009315133
|
TCA#&Túi chống ẩm#&CN
|
JIANGSU GUOTAI GUOSHENG CO.,LTD/CONG TY TNHH 888
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
2021-01-29
|
VIETNAM
|
120000 PKG
|
4
|
122100009315133
|
KC#&Hạt kẹp cỡ (chất liệu nhựa)#&CN
|
JIANGSU GUOTAI GUOSHENG CO.,LTD/CONG TY TNHH 888
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
2021-01-29
|
VIETNAM
|
6614 PCE
|
5
|
122100009315133
|
MT#&Móc treo quần, áo bằng nhựa#&CN
|
JIANGSU GUOTAI GUOSHENG CO.,LTD/CONG TY TNHH 888
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
2021-01-29
|
VIETNAM
|
6614 PCE
|
6
|
122100009315133
|
PE#&Túi nylon các loại#&CN
|
JIANGSU GUOTAI GUOSHENG CO.,LTD/CONG TY TNHH 888
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
2021-01-29
|
VIETNAM
|
30882 PCE
|
7
|
122100009315133
|
NV#&Nhãn vải các loại#&CN
|
JIANGSU GUOTAI GUOSHENG CO.,LTD/CONG TY TNHH 888
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
2021-01-29
|
VIETNAM
|
226569 PCE
|
8
|
122100009315133
|
NEP#&Nhãn ép nhiệt#&CN
|
JIANGSU GUOTAI GUOSHENG CO.,LTD/CONG TY TNHH 888
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
2021-01-29
|
VIETNAM
|
40404 PCE
|
9
|
122100009315133
|
BD#&Băng dính ( 60MTR/CONE, 180 CONE )#&CN
|
JIANGSU GUOTAI GUOSHENG CO.,LTD/CONG TY TNHH 888
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
2021-01-29
|
VIETNAM
|
10800 MTR
|
10
|
122100009315133
|
DC#&Dây chun các loại#&CN
|
JIANGSU GUOTAI GUOSHENG CO.,LTD/CONG TY TNHH 888
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
2021-01-29
|
VIETNAM
|
74800 MTR
|