1
|
122100010172097
|
Cá tra nguyên con đông lạnh.#&VN
|
JIANGSU CEREALS, OILS & FOODSTUFFS IMP & EXP GROUP CORP
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Đa Quốc Gia I.D.I
|
2021-09-03
|
VIETNAM
|
18500 KGM
|
2
|
122100010171492
|
Cá tra nguyên con đông lạnh.#&VN
|
JIANGSU CEREALS, OILS & FOODSTUFFS IMP & EXP GROUP CORP
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Đa Quốc Gia I.D.I
|
2021-09-03
|
VIETNAM
|
18500 KGM
|
3
|
122100010136821
|
Cá tra nguyên con đông lạnh.#&VN
|
JIANGSU CEREALS, OILS & FOODSTUFFS IMP & EXP GROUP CORP
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Đa Quốc Gia I.D.I
|
2021-08-03
|
VIETNAM
|
18500 KGM
|
4
|
122100009942879
|
Cá tra nguyên con đông lạnh.#&VN
|
JIANGSU CEREALS, OILS & FOODSTUFFS IMP & EXP GROUP CORP
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Đa Quốc Gia I.D.I
|
2021-01-03
|
VIETNAM
|
18500 KGM
|
5
|
122100009958821
|
Cá tra nguyên con đông lạnh.#&VN
|
JIANGSU CEREALS, OILS & FOODSTUFFS IMP & EXP GROUP CORP
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Đa Quốc Gia I.D.I
|
2021-01-03
|
VIETNAM
|
18500 KGM
|
6
|
122000012660001
|
Cá tra nguyên con đông lạnh.#&VN
|
JIANGSU CEREALS, OILS & FOODSTUFFS IMP & EXP GROUP CORP
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Đa Quốc Gia I.D.I
|
2020-11-30
|
VIETNAM
|
18500 KGM
|
7
|
122000012659571
|
Cá tra nguyên con đông lạnh.#&VN
|
JIANGSU CEREALS, OILS & FOODSTUFFS IMP & EXP GROUP CORP
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Đa Quốc Gia I.D.I
|
2020-11-30
|
VIETNAM
|
18500 KGM
|
8
|
122000012660001
|
Cá tra nguyên con đông lạnh.#&VN
|
JIANGSU CEREALS, OILS & FOODSTUFFS IMP & EXP GROUP CORP
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Đa Quốc Gia I.D.I
|
2020-11-30
|
VIETNAM
|
18500 KGM
|
9
|
122000012659571
|
Cá tra nguyên con đông lạnh.#&VN
|
JIANGSU CEREALS, OILS & FOODSTUFFS IMP & EXP GROUP CORP
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Đa Quốc Gia I.D.I
|
2020-11-30
|
VIETNAM
|
18500 KGM
|
10
|
122000011529208
|
Cá tra nguyên con đông lạnh.#&VN
|
JIANGSU CEREALS, OILS & FOODSTUFFS IMP & EXP GROUP CORP
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Đa Quốc Gia I.D.I
|
2020-10-17
|
VIETNAM
|
18500 KGM
|