1
|
122000004921888
|
CÁ ĐỔNG KHÔ (packing: 12 kgs/CTN)#&VN
|
JIANGMEN ZHONG XING ECONOMIC AND TRADING CO.,LTD
|
Doanh nghiệp TN Chế Biến Hải Sản Mỹ Dung
|
2020-03-01
|
VIETNAM
|
8040 KGM
|
2
|
122000004921888
|
CÁ CƠM KHÔ (packing: 12 kgs/CTN)#&VN
|
JIANGMEN ZHONG XING ECONOMIC AND TRADING CO.,LTD
|
Doanh nghiệp TN Chế Biến Hải Sản Mỹ Dung
|
2020-03-01
|
VIETNAM
|
9600 KGM
|
3
|
122000004921888
|
CÁ MẮT KIẾNG KHÔ (packing: 12 kgs/CTN)#&VN
|
JIANGMEN ZHONG XING ECONOMIC AND TRADING CO.,LTD
|
Doanh nghiệp TN Chế Biến Hải Sản Mỹ Dung
|
2020-03-01
|
VIETNAM
|
8400 KGM
|
4
|
122000005940999
|
Cá cơm khô ( 11,5 Kgs/Ctn), hàng mới 100%#&VN
|
JIANGMEN ZHONG XING ECONOMIC AND TRADING CO., LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nam á Thái Bình Dương
|
2020-02-21
|
VIETNAM
|
5750 KGM
|
5
|
122000005940999
|
Cá đổng khô (12 kgs/Ctn), hàng mới 100%#&VN
|
JIANGMEN ZHONG XING ECONOMIC AND TRADING CO., LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nam á Thái Bình Dương
|
2020-02-21
|
VIETNAM
|
3600 KGM
|
6
|
122000005940999
|
Cá mắt kiếng khô (12 kg/Ctn), hàng mới 100%#&VN
|
JIANGMEN ZHONG XING ECONOMIC AND TRADING CO., LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nam á Thái Bình Dương
|
2020-02-21
|
VIETNAM
|
18000 KGM
|
7
|
121900008401017
|
CÁ CƠM KHÔ (packing: 12 kgs/CTN)#&VN
|
JIANGMEN ZHONG XING ECONOMIC AND TRADING CO.,LTD
|
Doanh nghiệp TN Chế Biến Hải Sản Mỹ Dung
|
2019-12-26
|
VIETNAM
|
2400 KGM
|
8
|
121900008401017
|
CÁ MẮT KIẾNG KHÔ (packing: 12 kgs/CTN)#&VN
|
JIANGMEN ZHONG XING ECONOMIC AND TRADING CO.,LTD
|
Doanh nghiệp TN Chế Biến Hải Sản Mỹ Dung
|
2019-12-26
|
VIETNAM
|
24600 KGM
|
9
|
121900008401017
|
CÁ CƠM KHÔ (packing: 12 kgs/CTN)#&VN
|
JIANGMEN ZHONG XING ECONOMIC AND TRADING CO.,LTD
|
Doanh nghiệp TN Chế Biến Hải Sản Mỹ Dung
|
2019-12-26
|
VIETNAM
|
2400 KGM
|
10
|
121900008401017
|
CÁ MẮT KIẾNG KHÔ (packing: 12 kgs/CTN)#&VN
|
JIANGMEN ZHONG XING ECONOMIC AND TRADING CO.,LTD
|
Doanh nghiệp TN Chế Biến Hải Sản Mỹ Dung
|
2019-12-26
|
VIETNAM
|
24600 KGM
|