1
|
121900006335826
|
Cua lông tươi (Tên khoa học: Scylla serrata). Hàng đóng gói đồng nhất,TL tịnh 12.5kg/thùng#&VN
|
JIANG JI COMPANY LIMITED
|
Công Ty TNHH Ngọc Diệp
|
2019-10-02
|
VIETNAM
|
125 KGM
|
2
|
121900006335826
|
Cua lông tươi (Tên khoa học: Scylla serrata). Hàng đóng gói đồng nhất,TL tịnh 12.5kg/thùng#&VN
|
JIANG JI COMPANY LIMITED
|
Công Ty TNHH Ngọc Diệp
|
2019-10-02
|
VIETNAM
|
125 KGM
|
3
|
121900006335826
|
Cua lông tươi (Tên khoa học: Scylla serrata). Hàng đóng gói đồng nhất,TL tịnh 12.5kg/thùng#&VN
|
JIANG JI COMPANY LIMITED
|
Công Ty TNHH Ngọc Diệp
|
2019-10-02
|
VIETNAM
|
125 KGM
|
4
|
121900006335826
|
Cua lông tươi (Tên khoa học: Scylla serrata). Hàng đóng gói đồng nhất,TL tịnh 12.5kg/thùng#&VN
|
JIANG JI COMPANY LIMITED
|
Công Ty TNHH Ngọc Diệp
|
2019-10-02
|
VIETNAM
|
125 KGM
|
5
|
121900006335826
|
Cua lông tươi (Tên khoa học: Scylla serrata). Hàng đóng gói đồng nhất,TL tịnh 12.5kg/thùng#&VN
|
JIANG JI COMPANY LIMITED
|
Công Ty TNHH Ngọc Diệp
|
2019-02-10
|
VIETNAM
|
125 KGM
|
6
|
121900006335826
|
Cua lông tươi (Tên khoa học: Scylla serrata). Hàng đóng gói đồng nhất,TL tịnh 12.5kg/thùng#&VN
|
JIANG JI COMPANY LIMITED
|
Công Ty TNHH Ngọc Diệp
|
2019-02-10
|
VIETNAM
|
125 KGM
|
7
|
121900006335826
|
Cua lông tươi (Tên khoa học: Scylla serrata). Hàng đóng gói đồng nhất,TL tịnh 12.5kg/thùng#&VN
|
JIANG JI COMPANY LIMITED
|
Công Ty TNHH Ngọc Diệp
|
2019-02-10
|
VIETNAM
|
125 KGM
|
8
|
121900006335826
|
Cua lông tươi (Tên khoa học: Scylla serrata). Hàng đóng gói đồng nhất,TL tịnh 12.5kg/thùng#&VN
|
JIANG JI COMPANY LIMITED
|
Công Ty TNHH Ngọc Diệp
|
2019-02-10
|
VIETNAM
|
125 KGM
|
9
|
121900006335826
|
Cua lông tươi (Tên khoa học: Scylla serrata). Hàng đóng gói đồng nhất,TL tịnh 12.5kg/thùng#&VN
|
JIANG JI COMPANY LIMITED
|
Công Ty TNHH Ngọc Diệp
|
2019-02-10
|
VIETNAM
|
125 KGM
|
10
|
121900006335826
|
Cua lông tươi (Tên khoa học: Scylla serrata). Hàng đóng gói đồng nhất,TL tịnh 12.5kg/thùng#&VN
|
JIANG JI COMPANY LIMITED
|
Công Ty TNHH Ngọc Diệp
|
2019-02-10
|
VIETNAM
|
125 KGM
|