1
|
122200017314305
|
JSTP21-004#&Mũ giày bằng nhựa- Bộ phận cánh giày của giày trượt băng nhãn hiệu CCM#&VN
|
JI SIANG LIMITED/ DONGGUAN ACRO SPORTING GOODS LTD
|
Công Ty TNHH Trường Tỷ Việt Nam
|
2022-05-19
|
VIETNAM
|
1587 PR
|
2
|
122200016108701
|
JSTP21-003#&Phụ kiện cố định cho giày bằng nhựa#&VN
|
JI SIANG LIMITED/ DONGGUAN ACRO SPORTING GOODS LTD
|
Công Ty TNHH Trường Tỷ Việt Nam
|
2022-05-04
|
VIETNAM
|
5608 PCE
|
3
|
122200016108701
|
JSTP21-003#&Phụ kiện cố định cho giày bằng nhựa#&VN
|
JI SIANG LIMITED/ DONGGUAN ACRO SPORTING GOODS LTD
|
Công Ty TNHH Trường Tỷ Việt Nam
|
2022-05-04
|
VIETNAM
|
15616 PCE
|
4
|
122200016108701
|
JSTP21-004#&Mũ giày bằng nhựa- Bộ phận cánh giày của giày trượt băng#&VN
|
JI SIANG LIMITED/ DONGGUAN ACRO SPORTING GOODS LTD
|
Công Ty TNHH Trường Tỷ Việt Nam
|
2022-05-04
|
VIETNAM
|
1886 PR
|
5
|
122200016763558
|
JSTP21-004#&Mũ giày bằng nhựa- Bộ phận cánh giày của giày trượt băng#&VN
|
JI SIANG LIMITED/ DONGGUAN ACRO SPORTING GOODS LTD
|
Công Ty TNHH Trường Tỷ Việt Nam
|
2022-04-27
|
VIETNAM
|
1100 PR
|
6
|
122200016763558
|
JSTP21-003#&Phụ kiện cố định cho giày bằng nhựa#&VN
|
JI SIANG LIMITED/ DONGGUAN ACRO SPORTING GOODS LTD
|
Công Ty TNHH Trường Tỷ Việt Nam
|
2022-04-27
|
VIETNAM
|
2750 PCE
|
7
|
122200016763558
|
JSTP21-003#&Phụ kiện cố định cho giày bằng nhựa#&VN
|
JI SIANG LIMITED/ DONGGUAN ACRO SPORTING GOODS LTD
|
Công Ty TNHH Trường Tỷ Việt Nam
|
2022-04-27
|
VIETNAM
|
8460 PCE
|
8
|
122200016671668
|
JSTP21-004#&Mũ giày bằng nhựa- Bộ phận cánh giày của giày trượt băng#&VN
|
JI SIANG LIMITED/ DONGGUAN ACRO SPORTING GOODS LTD
|
Công Ty TNHH Trường Tỷ Việt Nam
|
2022-04-25
|
VIETNAM
|
2072.5 PR
|
9
|
122200016671668
|
JSTP21-003#&Phụ kiện cố định cho giày bằng nhựa#&VN
|
JI SIANG LIMITED/ DONGGUAN ACRO SPORTING GOODS LTD
|
Công Ty TNHH Trường Tỷ Việt Nam
|
2022-04-25
|
VIETNAM
|
2750 PCE
|
10
|
122200016671668
|
JSTP21-003#&Phụ kiện cố định cho giày bằng nhựa#&VN
|
JI SIANG LIMITED/ DONGGUAN ACRO SPORTING GOODS LTD
|
Công Ty TNHH Trường Tỷ Việt Nam
|
2022-04-25
|
VIETNAM
|
8460 PCE
|