1
|
121800003952166
|
FINES#&Than hoạt tính (dạng hạt)#&VN
|
JACOBI CARBONS INDUSTRY (TIANJIN) CO. LTD.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Jacobi Carbons Việt Nam
|
2018-11-20
|
VIETNAM
|
24200 KGM
|
2
|
121800003952166
|
FINES#&Than hoạt tính (dạng hạt)#&VN
|
JACOBI CARBONS INDUSTRY (TIANJIN) CO. LTD.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Jacobi Carbons Việt Nam
|
2018-11-20
|
VIETNAM
|
24200 KGM
|
3
|
121800003876107
|
FINES#&Than hoạt tính (dạng hạt)#&VN
|
JACOBI CARBONS INDUSTRY (TIANJIN) CO. LTD.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Jacobi Carbons Việt Nam
|
2018-11-14
|
VIETNAM
|
24200 KGM
|
4
|
121800003876107
|
FINES#&Than hoạt tính (dạng hạt)#&VN
|
JACOBI CARBONS INDUSTRY (TIANJIN) CO. LTD.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Jacobi Carbons Việt Nam
|
2018-11-14
|
VIETNAM
|
24200 KGM
|
5
|
121800003852075
|
6x12#&Than hoạt tính (dạng hạt)#&VN
|
JACOBI CARBONS INDUSTRY (TIANJIN) CO. LTD.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Jacobi Carbons Việt Nam
|
2018-11-13
|
VIETNAM
|
22000 KGM
|
6
|
121800003852075
|
6x12#&Than hoạt tính (dạng hạt)#&VN
|
JACOBI CARBONS INDUSTRY (TIANJIN) CO. LTD.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Jacobi Carbons Việt Nam
|
2018-11-13
|
VIETNAM
|
22000 KGM
|
7
|
121800001920903
|
FINES#&Than hoạt tính (dạng hạt)#&VN
|
JACOBI CARBONS INDUSTRY (TIANJIN) CO. LTD.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Jacobi Carbons Việt Nam
|
2018-09-20
|
VIETNAM
|
24200 KGM
|
8
|
121800001920903
|
FINES#&Than hoạt tính (dạng hạt)#&VN
|
JACOBI CARBONS INDUSTRY (TIANJIN) CO. LTD.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Jacobi Carbons Việt Nam
|
2018-09-20
|
VIETNAM
|
24200 KGM
|
9
|
121800001621571
|
FINES#&Than hoạt tính (dạng hạt)#&VN
|
JACOBI CARBONS INDUSTRY (TIANJIN) CO. LTD.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Jacobi Carbons Việt Nam
|
2018-08-30
|
VIETNAM
|
24200 KGM
|
10
|
121800001621571
|
FINES#&Than hoạt tính (dạng hạt)#&VN
|
JACOBI CARBONS INDUSTRY (TIANJIN) CO. LTD.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Jacobi Carbons Việt Nam
|
2018-08-30
|
VIETNAM
|
24200 KGM
|