1
|
122100014725410
|
Hóa phẩm DK:MAX-SHIELD55GAL DRUM/PAIL,TPC:Micronized styrene butadiene latex mixture polymer,CD:Tăng cường tính ổn định,độ bền của thành giếng,Giảm độ thải nước,duy trì tính ổn định dung dịch.Mới#&US
|
INTEQ SHENZHEN BHBT
|
Văn Phòng Điều Hành Eni Vietnam B.V. Tại Thành Phố Hồ Chí Minh Lô 114
|
2021-08-25
|
VIETNAM
|
36 PAIL
|
2
|
122100014640566
|
Hoá phẩm DK: MAX-GUARD PLUS,1000L/IBC=1 PL=5*55GAL.TPC:hexamethylenediamine 5-20%, axit axetic, dạng lỏng.CD:chống trương,nở sét giếng khoan.MN:10476393.Mới.16IBC=16PAIL=16.96T#&IT
|
INTEQ SHENZHEN BHBT
|
Văn Phòng Điều Hành Eni Vietnam B.V. Tại Thành Phố Hồ Chí Minh Lô 114
|
2021-08-25
|
VIETNAM
|
16 PAIL
|
3
|
122100014773768
|
Hoá phẩm khoan dầu khí: BRIDGEFORM thành phần chính: (Natural graphite) Công dụng gia cố giếng khoan, 25 Lb/Bag,hàng mới 100%#&US
|
INTEQ SHENZHEN BHBT
|
Văn Phòng Điều Hành Eni Vietnam B.V. Tại Thành Phố Hồ Chí Minh Lô 114
|
2021-08-25
|
VIETNAM
|
297 BAG
|
4
|
122100013343812
|
Hoá phẩm DK: MAX-GUARD PLUS,1000L/IBC=1 PL=5*55GAL.TPC:hexamethylenediamine 10-20%, axit axetic.CD:chống trương,nở sét giếng khoan.MN:10476393.TM14.10IBC=10PAIL=10.6T#&IT
|
INTEQ SHENZHEN BHBT
|
Văn Phòng Điều Hành Eni Vietnam B.V. Tại Thành Phố Hồ Chí Minh Lô 114
|
2021-07-16
|
VIETNAM
|
10 PAIL
|
5
|
122100012398294
|
Vòng đệm làm kín 232 FKM-90 bằng cao su lưu hóa của thiết bị đo thông số giếng khoan dầu khí, M/N: N006210447. Hàng mới 100%.#&IT
|
INTEQ SHENZHEN BHBT
|
Công Ty TNHH Liên Doanh Kỹ Thuật Giếng Khoan PV Drilling Và Baker Hughes
|
2021-05-25
|
VIETNAM
|
5 PCE
|
6
|
122100011442581
|
Nút làm kín bằng thép không gỉ cho thiết bị khoan dầu khí, M27X1.5, M/N: 10111594. Hàng mới 100%.#&DE
|
INTEQ SHENZHEN BHBT
|
Công Ty TNHH Liên Doanh Kỹ Thuật Giếng Khoan PV Drilling Và Baker Hughes
|
2021-04-21
|
VIETNAM
|
4 PCE
|
7
|
121800004233843
|
Đầu nối của thiết bị đo thông số giếng khoan bằng thép. MN: 10086613, SN: 13330540. Hàng đã qua sử dụng.#&SG
|
INTEQ SHENZHEN BHBT
|
Công Ty TNHH Liên Doanh Kỹ Thuật Giếng Khoan PV Drilling Và Baker Hughes
|
2018-12-01
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
8
|
121800004233843
|
Đầu nối của thiết bị đo thông số giếng khoan bằng thép. MN: 10103661, SN: 13111916. Hàng đã qua sử dụng.#&DE
|
INTEQ SHENZHEN BHBT
|
Công Ty TNHH Liên Doanh Kỹ Thuật Giếng Khoan PV Drilling Và Baker Hughes
|
2018-12-01
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
9
|
121800004233843
|
Đầu nối của thiết bị đo thông số giếng khoan bằng thép. MN: 10125985, SN: 12482254. Hàng đã qua sử dụng.#&DE
|
INTEQ SHENZHEN BHBT
|
Công Ty TNHH Liên Doanh Kỹ Thuật Giếng Khoan PV Drilling Và Baker Hughes
|
2018-12-01
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
10
|
121800004233843
|
Đầu nối của thiết bị đo thông số giếng khoan bằng thép. MN: 10086613, SN: 13330540. Hàng đã qua sử dụng.#&SG
|
INTEQ SHENZHEN BHBT
|
Công Ty TNHH Liên Doanh Kỹ Thuật Giếng Khoan PV Drilling Và Baker Hughes
|
2018-12-01
|
VIETNAM
|
1 PCE
|